CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4
4
4
4
0
5.1k
0.7k
5.5 lần
2%
14%
0
120 tỷ
30 triệu
0
4 - 4
813 tỷ
152 tỷ
535.6%
15.73%
51 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 600 (0.63) 0% 14.40 (0.02) 0%
2020 700 (0.85) 0% 0 (0.02) 0%
2021 703 (0.85) 0% 19.60 (0.02) 0%
2023 900 (0.43) 0% 21.60 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV201,352397,354245,226214,8861,076,7981,050,324847,732848,240630,325613,590700,956
Tổng lợi nhuận trước thuế5,34110,5936,1135,83627,52926,33924,93025,94719,10920,53732,114
Lợi nhuận sau thuế 4,2738,4754,8904,28621,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,2738,4754,8904,28621,94621,05519,76620,65715,22616,19932,114
Tổng tài sản964,200961,453913,817918,534961,067909,145852,667916,180764,544773,147760,576
Tổng nợ812,509814,067774,907784,513813,649783,674748,250831,529700,550724,379728,009
Vốn chủ sở hữu151,691147,386138,911134,021147,418125,471104,41684,65063,99348,76732,568


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc