CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.60
16.70
16.30
11,800
17.7K
0.9K
18.1x
0.9x
5% # 5%
0.8
68 Bi
4 Mi
16,072
24.3 - 6.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.20 700 16.70 800
16.10 300 16.80 700
16.00 1,900 16.90 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 108.00 (0.80) 24.8%
VGI 66.40 (0.30) 21.0%
MCH 200.00 (2.20) 15.2%
BSR 24.30 (0.10) 7.9%
VEA 43.90 (0.20) 6.1%
FOX 91.00 (3.90) 4.5%
MVN 35.10 (0.00) 4.4%
VEF 205.00 (-0.30) 3.6%
SSH 67.80 (-0.10) 2.7%
PGV 21.15 (0.35) 2.4%
DNH 55.00 (0.00) 2.4%
QNS 48.90 (0.40) 1.8%
VSF 31.90 (0.00) 1.6%
CTR 133.20 (0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:20 16.60 0.40 200 200
10:21 16.60 0.40 200 400
10:24 16.70 0.50 600 1,000
10:26 16.70 0.50 400 1,400
10:27 16.70 0.50 100 1,500
10:32 16.60 0.40 1,800 3,300
10:33 16.60 0.40 100 3,400
10:34 16.50 0.30 500 3,900
10:50 16.50 0.30 1,000 4,900
11:23 16.40 0.20 200 5,100
13:10 16.40 0.20 100 5,200
13:14 16.40 0.20 1,600 6,800
13:17 16.40 0.20 400 7,200
13:52 16.40 0.20 1,500 8,700
13:58 16.40 0.20 100 8,800
14:10 16.40 0.20 500 9,300
14:11 16.40 0.20 300 9,600
14:16 16.30 0.10 1,000 10,600
14:17 16.30 0.10 600 11,200
14:20 16.30 0.10 100 11,300
14:24 16.30 0.10 100 11,400
14:26 16.30 0.10 200 11,600
14:47 16.50 0.30 200 11,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.50 (0.16) 0% 7.57 (0.02) 0%
2018 153 (0.17) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 162 (0.12) 0% 9.60 (0.01) 0%
2020 114.20 (0.09) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 109.70 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 120.20 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2023 101 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,206
Lợi nhuận sau thuế 3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Tổng tài sản82,36780,72385,25286,87982,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,903
Tổng nợ10,6199,28712,87517,37710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,464
Vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50271,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |