CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn (sac)

11.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.50
11.50
11.50
100
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.7
0.9k
12.5 lần
5%
5%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.1
34 tỷ
4 triệu
4,956
9.8 - 6.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 66.00 (-1.90) 16.5%
ACV 94.40 (6.10) 14.8%
MCH 145.10 (1.30) 8.3%
BSR 18.20 (0.20) 4.6%
VEA 36.80 (0.60) 3.9%
VEF 235.60 (2.30) 2.9%
PGV 20.05 (0.00) 1.9%
FOX 72.50 (7.40) 1.7%
DNH 48.00 (0.00) 1.7%
MVN 17.00 (-0.40) 1.5%
VSF 33.20 (0.00) 1.4%
SSH 66.10 (0.00) 1.4%
QNS 47.00 (0.70) 1.4%
MSR 13.80 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 130.00 (2.50) 1.2%
SNZ 32.40 (-0.10) 1.0%
OIL 9.40 (0.10) 0.8%
MML 26.30 (0.00) 0.7%
VTP 78.80 (1.80) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 200 11.80 3,000
11.30 2,000 12.00 7,000
11.20 1,000 12.90 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:22 11.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.50 (0.16) 0% 7.57 (0.02) 0%
2018 153 (0.17) 0% 9.60 (0.01) 0%
2019 162 (0.12) 0% 9.60 (0.01) 0%
2020 114.20 (0.09) 0% 5.60 (0.00) 0%
2021 109.70 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 120.20 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2023 101 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV88,61590,914105,74686,462120,638167,758163,046188,781142,673175,922
Tổng lợi nhuận trước thuế4,8403,5147,1976488,69110,69326,26414,7726,6185,206
Lợi nhuận sau thuế 3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,7492,7577,0915456,9238,55720,96612,0405,1764,050
Tổng tài sản82,36780,72385,25286,87982,36780,72385,25286,87991,084103,25192,15585,37270,02761,903
Tổng nợ10,6199,28712,87517,37710,6199,28712,87517,37717,48431,57529,14333,14628,15620,464
Vốn chủ sở hữu71,74871,43572,37869,50271,74871,43572,37869,50273,60071,67663,01252,22741,87141,439


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc