CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.40
14.40
14.40
14.40
0
36.9K
0.1K
148.9x
0.4x
0% # 0%
1.2
1,011 Bi
75 Mi
3,632
17 - 11.5
2,484 Bi
2,781 Bi
89.3%
52.82%
323 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 13.00 200
0 13.20 100
0.00 0 13.80 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV606,686371,003312,332297,8171,587,8381,306,6671,655,9791,469,9861,520,6271,998,8442,165,530
Tổng lợi nhuận trước thuế37,96025,68515,838-68,90310,580216,433341,178216,38988,303350,519229,856
Lợi nhuận sau thuế 26,27823,8166,101-55,768427166,192295,910119,92052,490277,623186,654
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,07919,77912,188-41,2426,804118,822304,86680,23544,582271,085186,655
Tổng tài sản5,264,1694,483,4754,568,0924,365,1025,264,1694,565,7184,156,2044,006,8813,348,2472,834,0262,576,866
Tổng nợ2,483,6131,652,2421,760,6751,564,2362,483,6131,709,0841,439,1051,744,6201,486,3911,050,606974,672
Vốn chủ sở hữu2,780,5562,831,2332,807,4172,800,8662,780,5562,856,6342,717,0992,262,2611,861,8561,783,4201,602,193


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |