CTCP Đầu tư phát triển Sài Gòn 3 Group (sgi)

14
-0.20
(-1.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.20
14.20
14.30
14
6,200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
36
4.0k
3.8 lần
7%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0
1,064 tỷ
75 triệu
28,329
25.5 - 14
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
1,714 tỷ
2,852 tỷ
60.1%
62.5%
433 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.00 200 14.00 10,000
12.60 900 14.40 4,000
12.50 10,000 14.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:24 14.30 0.10 1,200 1,200
13:10 14 -0.20 5,000 6,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 1,966 (1.47) 0% 100 (0.12) 0%
2023 1,671 (0.23) 0% 94.80 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc