CTCP Vận tải biển Sài Gòn (sgs)

21.10
-0.60
(-2.76%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.70
21.70
21.70
21.10
5,100
21.8K
1.8K
9.1x
0.8x
8% # 8%
0.9
242 Bi
14 Mi
651
22.4 - 15

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.10 1,000 23.50 600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:31 21.10 -0.60 4,000 4,000
14:46 21.10 -0.60 1,100 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 88.90 (0.10) 0% 13.92 (0.02) 0%
2017 91.65 (0.10) 0% 17.08 (0.04) 0%
2019 106.17 (0.14) 0% 20.00 (0.02) 0%
2020 102.47 (0.18) 0% 23.75 (0.03) 0%
2021 112.41 (0.19) 0% 24.77 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV42,23239,75343,46749,041174,492222,133255,967191,893181,653137,908121,82298,27995,22494,277
Tổng lợi nhuận trước thuế7,8168,1659,2219,79534,99762,37958,15337,48336,40928,22926,07844,12819,42516,593
Lợi nhuận sau thuế 6,1136,3767,2187,61827,32649,02245,87730,05931,14222,82321,60742,76319,09616,567
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,7375,9207,2357,63926,53048,16444,61529,15130,49222,37021,10342,34418,71516,305
Tổng tài sản350,392346,274341,054329,096350,392333,403285,682236,679231,807235,494243,252240,396220,508199,413
Tổng nợ35,84237,77138,02333,28335,84246,67244,51637,22934,58545,89440,45730,80736,01632,283
Vốn chủ sở hữu314,550308,503303,031295,813314,550286,730241,166199,450197,222189,600202,795209,589184,492167,130


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |