CTCP Vận tải biển Hải Âu (ssg)

9.50
-0.20
(-2.06%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.70
9.70
9.70
9.50
30,900
22.2K
12.2K
0.8x
0.4x
50% # 55%
2.1
46 Bi
5 Mi
22,905
29.2 - 9.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.50 1,100 9.60 5,600
9.40 3,200 9.70 5,200
9.30 400 9.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.40 (-2.80) 23.2%
ACV 92.30 (0.10) 22.1%
MCH 127.00 (-0.90) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.30 (-1.50) 4.9%
VEF 176.00 (-9.30) 3.8%
SSH 87.70 (-0.90) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.10 (0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.70 -0.10 1,000 1,000
09:13 9.70 -0.10 200 1,200
09:25 9.50 -0.30 500 1,700
09:28 9.50 -0.30 1,500 3,200
09:46 9.70 -0.10 100 3,300
09:47 9.70 -0.10 1,000 4,300
09:57 9.70 -0.10 600 4,900
10:36 9.60 -0.20 500 5,400
10:38 9.70 -0.10 100 5,500
10:44 9.70 -0.10 400 5,900
10:59 9.70 -0.10 100 6,000
11:11 9.60 -0.20 500 6,500
11:14 9.70 -0.10 100 6,600
13:10 9.70 -0.10 3,600 10,200
13:19 9.60 -0.20 2,000 12,200
13:26 9.60 -0.20 1,200 13,400
13:31 9.50 -0.30 3,000 16,400
13:32 9.60 -0.20 200 16,600
13:35 9.50 -0.30 2,000 18,600
13:39 9.50 -0.30 7,100 25,700
13:40 9.50 -0.30 900 26,600
13:42 9.50 -0.30 1,000 27,600
13:45 9.50 -0.30 2,000 29,600
13:51 9.50 -0.30 100 29,700
13:54 9.60 -0.20 100 29,800
14:19 9.60 -0.20 500 30,300
14:33 9.60 -0.20 100 30,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 60 (0.05) 0% 0 (-0.01) 0%
2017 40 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 43.72 (0.03) 0% 0 (0.04) 0%
2019 28.40 (0.03) 0% 2.21 (0.00) 0%
2020 27.47 (0.03) 0% 1.72 (-0.00) -0%
2021 23.45 (0.03) 0% -0.20 (0.00) -2%
2022 70.87 (0) 0% 32.21 (0) 0%
2023 49.41 (0) 0% 15.62 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 4
2022
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV23,92531,74793,79329,26726,49926,96732,91842,21352,17076,386
Tổng lợi nhuận trước thuế76,1306,62670,8314,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623
Lợi nhuận sau thuế 60,8474,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,8474,83858,3844,106-5382,09535,723-8,251-14,834-11,623
Tổng tài sản122,50164,44265,97786,400122,50164,44286,40027,15026,20242,18144,182107,959121,336144,028
Tổng nợ11,6169,42310,09317,58911,6169,42317,58916,72319,88135,32239,418138,918144,043151,902
Vốn chủ sở hữu110,88555,01955,88468,811110,88555,01968,81110,4276,3216,8594,764-30,959-22,708-7,874


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |