CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

47
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
47
47
47
47
0
29.1k
6.1k
7 lần
11%
21%
0.5
383 tỷ
9 triệu
477
58.8 - 37.3

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (46 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.30 (1.00) 51.9%
POW 11.15 (0.05) 7.9%
PGV 20.10 (-0.35) 6.8%
IDC 61.80 (-0.20) 6.1%
VSH 47.40 (-0.40) 3.3%
BWE 45.60 (-0.30) 2.6%
DTK 11.50 (0.00) 2.4%
NT2 22.25 (0.00) 1.9%
TDM 47.60 (0.80) 1.6%
PPC 15.55 (0.35) 1.5%
TMP 69.90 (3.80) 1.5%
CHP 30.40 (0.05) 1.3%
GEG 13.05 (0.20) 1.3%
PGD 36.00 (0.00) 1.1%
SHP 33.60 (-0.10) 1.0%
VPD 26.00 (0.00) 0.8%
TBC 39.00 (0.00) 0.7%
SBA 32.30 (-0.05) 0.6%
S4A 40.50 (0.00) 0.5%
PGS 33.80 (2.80) 0.5%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.50 200 50.20 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 660.98 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2018 732.45 (0.76) 0% 12.78 (0.01) 0%
2019 807.97 (0.85) 0% 16.70 (0.02) 0%
2020 953.28 (1.01) 0% 25.60 (0.04) 0%
2021 1,128.24 (1.04) 0% 38.52 (0.03) 0%
2022 1,188.78 (1.18) 0% 33.76 (0.04) 0%
2023 1,260.55 (0.67) 0% 43.99 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV321,732296,952317,300328,0591,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192465,224
Tổng lợi nhuận trước thuế17,65716,7029,12921,44968,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,72330,910
Lợi nhuận sau thuế 14,08213,2347,20917,04653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ14,08213,2347,20917,04653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,89324,192
Tổng tài sản459,655465,827494,231489,753466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132366,788
Tổng nợ212,347233,682264,041266,772233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233226,332
Vốn chủ sở hữu247,308232,145230,190222,981233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900140,456


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc