CTCP Cấp nước Thủ Đức (tdw)

50.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.50
50.50
50.50
50.50
0
28.6K
6.7K
9.0x
2.1x
10% # 23%
1.2
510 Bi
9 Mi
333
68 - 43.2
322 Bi
243 Bi
132.5%
43.02%
70 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.00 100 50.50 600
47.50 100 51.00 400
47.05 100 51.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 64.80 (-0.20) 52.1%
POW 15.15 (0.10) 10.7%
PGV 19.70 (0.35) 7.9%
VSH 44.20 (0.00) 4.6%
IDC 39.00 (-0.20) 4.5%
BWE 47.15 (0.15) 4.3%
DTK 12.20 (-0.30) 3.1%
TDM 59.50 (0.00) 2.3%
GEG 14.30 (-0.10) 2.0%
NT2 24.10 (0.05) 1.9%
CHP 31.75 (-0.15) 1.9%
TMP 61.00 (0.00) 1.8%
PPC 10.00 (-0.05) 1.6%
SHP 34.85 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 660.98 (0.69) 0% 0 (0.02) 0%
2018 732.45 (0.76) 0% 12.78 (0.01) 0%
2019 807.97 (0.85) 0% 16.70 (0.02) 0%
2020 953.28 (1.01) 0% 25.60 (0.04) 0%
2021 1,128.24 (1.04) 0% 38.52 (0.03) 0%
2022 1,188.78 (1.18) 0% 33.76 (0.04) 0%
2023 1,260.55 (0.67) 0% 43.99 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV330,125323,823342,459321,7321,318,1391,282,6711,184,0911,039,9631,009,047847,663760,453689,603609,114529,192
Tổng lợi nhuận trước thuế20,03512,98820,22217,65770,90368,08661,04639,93843,97928,14717,88722,88318,11532,723
Lợi nhuận sau thuế 15,96710,36316,15314,08256,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,96710,36316,15314,08256,56653,90647,52032,01535,49522,39414,60818,72114,62925,893
Tổng tài sản564,653458,019469,771459,655564,653466,375461,908377,502452,221376,538353,108366,970366,163385,132
Tổng nợ321,761230,045252,160212,347321,761233,149226,614199,341283,767225,881211,162227,332234,014226,233
Vốn chủ sở hữu242,892227,974217,611247,308242,892233,226235,294178,160168,454150,657141,945139,638132,149158,900


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |