CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai (tmw)

34
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
34
34
34
0
19.1K
2.2K
15.7x
1.8x
8% # 11%
2.1
159 Bi
5 Mi
988
34.4 - 12

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 32.50 100
0 33.00 1,000
0.00 0 33.50 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.28) 0% 3 (0.01) 0%
2018 220 (0.22) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 280 (0.17) 0% 2.80 (-0.00) -0%
2020 65 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 51.70 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,86145,67845,75178,363168,900223,191284,748325,133287,013349,568
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7147,8879,470-6,670-1,5993,72215,1941,0343,10615,836
Lợi nhuận sau thuế 10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Tổng tài sản133,38699,69793,90689,879133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498
Tổng nợ44,23616,92213,57718,53144,23616,92213,57718,53146,76081,97579,33686,489113,50096,441
Vốn chủ sở hữu89,15082,77680,32971,34889,15082,77680,32971,34881,28285,506106,15398,944104,122112,057


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |