CTCP Tổng hợp Gỗ Tân Mai (tmw)

23.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.50
23.50
23.50
23.50
0
19.1K
2.2K
13.8x
1.6x
8% # 11%
1.7
140 Bi
5 Mi
1,181
33.1 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 250 (0.28) 0% 3 (0.01) 0%
2018 220 (0.22) 0% 3.70 (0.00) 0%
2019 280 (0.17) 0% 2.80 (-0.00) -0%
2020 65 (0.08) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 51.70 (0.05) 0% 0 (0.01) 0%
2022 50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 4.80 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV91,86145,67845,75178,363168,900223,191284,748325,133287,013349,568
Tổng lợi nhuận trước thuế12,7147,8879,470-6,670-1,5993,72215,1941,0343,10615,836
Lợi nhuận sau thuế 10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,1046,1778,981-6,670-1,5992,97512,0731,0072,45612,328
Tổng tài sản133,38699,69793,90689,879133,38699,69793,90689,879128,042167,480185,489185,433217,622208,498
Tổng nợ44,23616,92213,57718,53144,23616,92213,57718,53146,76081,97579,33686,489113,50096,441
Vốn chủ sở hữu89,15082,77680,32971,34889,15082,77680,32971,34881,28285,506106,15398,944104,122112,057


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |