CTCP Xây dựng Số 11 (v11)

0.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
0.50
0
0
0
0
0k
0k
0 lần
0 lần
0% # 0%
1.5
4 tỷ
8 triệu
4,909
0.6 - 0.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 50 (0.06) 0% -1.08 (-0.03) 2%
2017 27.92 (0.03) 0% -13 (-0.01) 0%
2018 9 (0.00) 0% -9.67 (-0.01) 0%
2019 3.74 (0.00) 0% 0 (-0.01) 0%
2021 -0.43 (-0.00) 0% -9.60 (-0.01) 0%
2022 -2.33 (0) 0% -13.16 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV-1,374-2,5003,4012,75834,22155,05252,063119,548
Tổng lợi nhuận trước thuế-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Lợi nhuận sau thuế -8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-8,294-7,938-11,878-14,722-12,020-12,794-9,670-26,942-9,717-3,639
Tổng tài sản243,902245,637249,405256,148243,902245,637249,405256,148276,606282,697294,371330,131480,051472,236
Tổng nợ293,757287,197283,027277,892293,757287,197283,027277,892283,629277,700276,566302,655425,633408,101
Vốn chủ sở hữu-49,854-41,561-33,622-21,744-49,854-41,561-33,622-21,744-7,0234,99717,80627,47654,41864,135


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc