CTCP VIWACO (vav)

33.80
-0.20
(-0.59%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34
33.80
33.80
33.80
100
22.3K
7.2K
7.6x
2.5x
21% # 32%
1.3
1,760 Bi
48 Mi
1,449
66.1 - 35.4
400 Bi
713 Bi
56.1%
64.05%
490 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.00 200 37.00 1,300
33.80 300 38.10 900
33.50 100 39.10 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:42 33.80 -0.20 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 504.30 (0.58) 0% 52.70 (0.10) 0%
2018 547.90 (0.59) 0% 0.03 (0.09) 291%
2019 609.40 (0.63) 0% 88.80 (0.08) 0%
2020 645.70 (0.64) 0% 0.03 (0.07) 291%
2021 666.30 (0.66) 0% 0.03 (0.07) 297%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV301,766268,212277,821223,8001,071,343838,631675,530656,933639,423627,657590,925575,740511,061459,453
Tổng lợi nhuận trước thuế93,36774,69363,10049,699293,088127,38899,50289,90876,94289,18293,935109,58097,12065,213
Lợi nhuận sau thuế 74,62159,75550,20139,759230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ74,62159,75550,20139,759230,405108,22587,24974,18072,80283,18587,411102,77290,77560,059
Tổng tài sản1,092,919978,969943,800907,3031,113,981872,588786,278759,480760,903728,897658,638643,582464,236393,649
Tổng nợ385,489346,159370,745346,050400,482351,094334,609353,059386,662385,458316,885336,846250,692228,206
Vốn chủ sở hữu707,430632,809573,055561,253713,499521,494451,669406,420374,241343,439341,754306,735213,544165,443


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |