CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

48.50
-0.50
(-1.02%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
49
48.50
49
48.50
5,400
7.5K
0K
0x
4.7x
0% # 0%
1.1
7,413 Bi
210 Mi
31,569
36 - 22
3,600 Bi
1,583 Bi
227.5%
30.54%
1 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
48.50 600 48.90 2,000
48.00 1,000 49.00 6,900
44.00 400 49.30 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 48.50 -0.50 200 200
14:23 48.90 -0.10 500 700
14:25 48.90 -0.10 200 900
14:26 48.90 -0.10 300 1,200
14:29 49 0 2,000 3,200
14:33 49 0 2,000 5,200
14:47 48.50 -0.50 100 5,300
14:55 48.50 -0.50 100 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.00) 0% -17.42 (-0.02) 0%
2018 0.55 (0.01) 2% 0 (-0.01) 0%
2019 25.85 (0.04) 0% 2.77 (-0.01) -0%
2020 0 (0) 0% -13.02 (-0.01) 0%
2021 158.99 (0.08) 0% -2.64 (-0.01) 0%
2022 506.45 (0.19) 0% 83.97 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV3,1303,13033,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,701
Tổng lợi nhuận trước thuế-5,923-5,068-6,162-4,678-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Lợi nhuận sau thuế -5,923-5,068-6,162-4,678-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-5,923-5,068-6,162-4,678-21,831-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,716
Tổng tài sản5,182,9575,171,6475,024,8054,884,1615,182,9574,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609
Tổng nợ3,600,2333,583,0003,431,0903,284,2833,600,2333,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245
Vốn chủ sở hữu1,582,7241,588,6471,593,7151,599,8781,582,7241,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |