CTCP Đầu tư và Phát triển Du lịch Vinaconex (vcr)

24
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24
24
24
24
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
7.7
-1.3k
365 lần
-5%
-17%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.5
4,599 tỷ
210 triệu
78,353
25.5 - 19.9
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
0 tỷ
0 tỷ
0%
0%
0 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 16.1%
ACV 83.40 (2.30) 14.8%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.8%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
FOX 62.40 (1.20) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.5%
VSF 32.00 (-2.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.80 2,000 24.00 2,500
23.00 2,000 24.20 2,100
20.60 1,000 25.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:56 24 0 200 200
11:12 24 0 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.00) 0% -17.42 (-0.02) 0%
2018 0.55 (0.01) 2% 0 (-0.01) 0%
2019 25.85 (0.04) 0% 2.77 (-0.01) -0%
2020 0 (0) 0% -13.02 (-0.01) 0%
2021 158.99 (0.08) 0% -2.64 (-0.01) 0%
2022 506.45 (0.19) 0% 83.97 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Xem Tăng trưởng tài chính Chi tiết BCTC
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV9,38923,82733,216186,28878,82637,28012,5142,7553,61225,70141,570
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế -4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,902-283,263-1,4032,839-286,7305,410-7,106-14,538-8,210-11,035-15,8227,5092,7162,105
Tổng tài sản4,963,3035,140,2276,583,1407,071,5274,955,6757,164,3356,776,2663,450,700887,787864,810880,265857,442888,609880,337
Tổng nợ3,358,7483,530,7704,690,4205,177,4033,351,1205,273,0504,890,3931,857,680720,177577,794582,215543,569582,245576,690
Vốn chủ sở hữu1,604,5551,609,4571,892,7211,894,1241,604,5551,891,2851,885,8731,593,020167,609287,016298,050313,872306,363303,647


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc