CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

4.70
-0.40
(-7.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
4.60
4.70
4.60
32,300
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.8
8 Bi
2 Mi
4,868
6.6 - 4.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.60 29,100 4.70 38,600
0 4.80 15,000
0.00 0 4.90 15,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 71.50 (0.00) 26.8%
THD 37.50 (0.00) 11.5%
LGC 69.50 (0.00) 10.6%
VCG 20.95 (-0.05) 10.0%
CTD 87.00 (0.10) 7.2%
PC1 23.20 (0.20) 6.5%
CII 14.05 (-0.15) 6.2%
SCG 76.90 (-0.20) 5.2%
HHV 12.45 (-0.10) 4.3%
BCG 3.74 (-0.18) 2.7%
DPG 49.05 (0.25) 2.4%
HBC 6.60 (0.10) 1.8%
FCN 14.25 (-0.15) 1.8%
LCG 10.45 (0.00) 1.6%
L18 42.90 (0.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 4.60 -0.50 11,900 11,900
09:12 4.60 -0.50 200 12,100
09:17 4.70 -0.40 100 12,200
09:26 4.70 -0.40 200 12,400
09:27 4.70 -0.40 100 12,500
09:29 4.60 -0.50 500 13,000
10:33 4.70 -0.40 100 13,100
11:10 4.70 -0.40 200 13,300
11:15 4.70 -0.40 200 13,500
13:30 4.70 -0.40 1,000 14,500
13:51 4.60 -0.50 500 15,000
13:57 4.70 -0.40 100 15,100
14:10 4.70 -0.40 2,000 17,100
14:16 4.70 -0.40 1,000 18,100
14:46 4.70 -0.40 2,200 20,300
14:47 4.70 -0.40 100 20,400
14:52 4.70 -0.40 11,900 32,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.74 (0.11) 0% 4.03 (0.00) 0%
2018 105.72 (0.06) 0% 2.16 (-0.00) -0%
2019 96.15 (0.07) 0% 0.98 (-0.00) -0%
2020 99.35 (0.09) 0% 2.77 (0.01) 0%
2021 141.38 (0.34) 0% 2.13 (0.00) 0%
2022 204.51 (0.24) 0% 1.87 (-0.01) -0%
2023 180.21 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,8198,4435,1253,31333,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản105,94695,361106,444108,950105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ113,162100,001105,744107,865104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu-7,216-4,6407001,0851,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |