CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

2
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2
2.20
2.30
2
21,500
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.9
5 Bi
2 Mi
7,058
6.6 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.00 400 2.20 5,000
1.80 100 2.30 10,800
1.70 800 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 64.00 (0.10) 28.9%
VCG 24.25 (-0.15) 11.3%
LGC 63.40 (-0.10) 9.9%
THD 30.00 (-0.50) 9.5%
CTD 84.60 (0.50) 7.3%
PC1 23.45 (0.25) 6.7%
CII 26.75 (-0.45) 6.2%
SCG 66.80 (0.20) 5.0%
HHV 14.30 (-0.20) 4.6%
DPG 43.10 (-0.70) 2.8%
BCG 2.53 (0.00) 2.4%
FCN 15.10 (-0.10) 2.0%
HBC 6.40 (0.00) 1.9%
LCG 10.20 (-0.05) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 2.20 0.20 100 100
09:58 2.30 0.30 3,100 3,200
10:30 2.30 0.30 100 3,300
10:46 2 0 5,000 8,300
10:47 2 0 3,200 11,500
10:48 2 0 1,900 13,400
11:14 2 0 8,100 21,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.74 (0.11) 0% 4.03 (0.00) 0%
2018 105.72 (0.06) 0% 2.16 (-0.00) -0%
2019 96.15 (0.07) 0% 0.98 (-0.00) -0%
2020 99.35 (0.09) 0% 2.77 (0.01) 0%
2021 141.38 (0.34) 0% 2.13 (0.00) 0%
2022 204.51 (0.24) 0% 1.87 (-0.01) -0%
2023 180.21 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV6,8198,4435,1253,31333,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,576-5,340-377-7,499-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản105,94695,361106,444108,950105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ113,162100,001105,744107,865104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu-7,216-4,6407001,0851,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |