CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 (ve8)

5.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.40
5.40
5.40
5.40
0
0.4k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.9
10 tỷ
2 triệu
1,614
6 - 4.1

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (95 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 66.00 (-0.40) 20.0%
THD 35.90 (0.00) 10.3%
VCG 22.80 (-0.05) 9.2%
LGC 57.00 (0.00) 8.2%
PC1 26.80 (-0.05) 6.3%
CTD 68.10 (-0.30) 5.4%
SCG 65.80 (-0.50) 4.3%
CII 16.80 (-0.20) 4.1%
HHV 12.85 (0.00) 4.1%
BCG 8.42 (-0.15) 3.4%
DPG 48.80 (0.80) 2.1%
FCN 15.80 (0.40) 1.8%
LCG 11.80 (-0.10) 1.7%
HBC 7.48 (0.03) 1.5%
TCD 7.15 (0.06) 1.5%
L18 39.20 (-0.30) 1.1%
DTD 26.10 (0.00) 1.0%
HTN 13.10 (0.00) 0.9%
S99 11.60 (0.00) 0.8%
CTI 15.95 (-0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 5.50 2,100
0 5.60 500
0.00 0 5.70 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 121.74 (0.11) 0% 4.03 (0.00) 0%
2018 105.72 (0.06) 0% 2.16 (-0.00) -0%
2019 96.15 (0.07) 0% 0.98 (-0.00) -0%
2020 99.35 (0.09) 0% 2.77 (0.01) 0%
2021 141.38 (0.34) 0% 2.13 (0.00) 0%
2022 204.51 (0.24) 0% 1.87 (-0.01) -0%
2023 180.21 (0.01) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1253,3135,99218,06833,927239,413337,48990,18265,31361,001112,80989,43148,89044,693
Tổng lợi nhuận trước thuế-377-7,499-1,659-2,801-11,842-6,6352,0606,032-2,518-4,0791,6603,7624,1574,243
Lợi nhuận sau thuế -377-7,499-1,659-2,776-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-377-7,499-1,659-2,776-11,842-6,7841,0085,508-2,518-4,0791,2742,9273,2033,255
Tổng tài sản106,444108,950111,400150,757105,861200,988249,26872,00759,67456,32467,11752,55846,45746,024
Tổng nợ105,744107,865102,816140,514104,784188,069229,56553,31146,48740,61847,33331,21024,66424,507
Vốn chủ sở hữu7001,0858,58410,2431,07712,91919,70318,69513,18715,70519,78421,34921,79321,517


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc