CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long (vlf)

1
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1
1
1
1
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.1
12 Bi
12 Mi
3,456
1.3 - 0.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 1,900 1.10 16,400
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 71.50 (-3.70) 23.2%
ACV 92.10 (-0.10) 22.1%
MCH 126.80 (-1.10) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.45 (0.90) 5.6%
VEA 39.20 (-0.30) 5.5%
FOX 63.10 (-1.70) 4.9%
VEF 174.00 (-11.30) 3.8%
SSH 87.60 (-1.00) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 17.90 (-0.10) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.10 (-0.10) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 350 (0.03) 0% 0 (-0.04) 0%
2017 90 (0.01) 0% 0 (-0.03) 0%
2018 0 (0) 0% 0 (-0.01) 0%
2019 0 (0) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV1547,06625,775209,150802,5451,651,078
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1913,312-8,5978,574-6,44142,590-9,868-29,035-39,949-73,891-59,588-25,505
Lợi nhuận sau thuế -1,4463,312-8,5978,574-6,44142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-18,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,4463,312-8,5778,651-6,30142,590-13,624-30,769-40,565-74,060-63,630-19,127
Tổng tài sản28,58128,04651,11352,06128,58129,31851,11355,21390,181124,040153,318193,296353,037861,509
Tổng nợ118,500111,194141,109135,991118,500110,640141,109138,768183,452194,782192,435191,847277,496718,398
Vốn chủ sở hữu-89,919-83,148-89,995-83,930-89,919-81,322-89,995-83,555-93,271-70,742-39,1171,44975,541143,111


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |