CTCP Du lịch Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (vtg)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
9.0K
0.3K
32.3x
1.1x
3% # 3%
0.5
181 Bi
19 Mi
58
11.3 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.00 100 8.00 100
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.60 (0.15) 0% 0 (-0.01) 0%
2020 153.17 (0.07) 0% 8.40 (-0.02) -0%
2022 61.42 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV4,3418,0627,5026,31826,22336,26065,70144,58773,168131,408140,483154,182152,585153,535
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,8422112,288-2,9836,484-7,48828,092-19,148-16,6007,6899,859-5,387-5,4565,784
Lợi nhuận sau thuế -2,892-7912,193-3,0606,162-7,77827,828-19,148-16,7653,4699,485-5,829-5,7594,286
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,062-27212,108-3,1825,592-8,19727,151-18,741-17,2442,7938,806-6,683-6,2713,866
Tổng tài sản204,736208,726210,125200,338204,736203,714217,374205,063213,607230,599237,586240,413252,508253,483
Tổng nợ36,39337,49238,81141,06836,39341,25946,59761,58550,98150,57060,38472,17277,84869,037
Vốn chủ sở hữu168,343171,235171,313159,270168,343162,455170,777143,478162,626180,029177,202168,241174,660184,446


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |