CTCP Xây Lắp và Dịch vụ Sông Đà (xlv)

13.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.90
13.80
15
13.80
2,200
19.1K
3.3K
4.3x
0.7x
6% # 17%
0.4
42 Bi
3 Mi
348
15.4 - 8.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.90 100 14.40 800
12.80 900 0.00 0
12.70 300 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:47 13.80 -0.10 100 100
13:10 15 1.10 1,000 1,100
13:11 15 1.10 100 1,200
13:58 14.80 0.90 700 1,900
14:10 14.40 0.50 200 2,100
14:57 13.90 0 100 2,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.27) 0% 7.50 (0.01) 0%
2020 0 (0.21) 0% 0 (0.00) 0%
2021 320 (0.27) 0% 0 (0.00) 0%
2022 309 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 281.82 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV464,469148,867311,164271,232209,741270,619
Tổng lợi nhuận trước thuế12,8723,5826,3513,5963,5477,896
Lợi nhuận sau thuế 9,7822,8515,0022,8632,5916,295
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,7822,8515,0022,8632,5916,295
Tổng tài sản155,924106,736143,224138,388155,924106,736143,224138,388148,022156,279141,464162,235172,656113,696
Tổng nợ98,76156,50592,59389,89698,76156,50592,59389,89699,802107,02094,695117,891131,25482,574
Vốn chủ sở hữu57,16250,23150,63148,49257,16250,23150,63148,49248,22049,25846,76944,34441,40231,122


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |