GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 25/04/2024


Giáo Dục 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
Mã CK Giá bắt đầu
25/04/2024
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
PNC 8.7 14.3 8.6 14.3 64.4%
5.6
124,900 -0.0 17.6 0.6 25.5
EID 22.4 28 22.4 27.8 24.4%
5.4
1,003,000 -0.5 29.1 5.3 5.3
BST 14.4 17.9 13.1 17.9 24.3%
3.5
87,700 -0.0 13.2 1.7 10.3
DAD 17.3 20.8 17.3 20.8 17.7%
3.1
277,900 0 19.3 2.7 7.7
SED 18.2 22.2 18.2 21.2 15.5%
2.8
1,824,100 -0.1 30.6 4.4 4.7
VNB 10.1 13.5 10.1 11 8.9%
0.9
13,250,300 -0.1 15.6 1.1 10.5
SMN 11.9 13.5 11.5 13.2 7.6%
0.9
134,200 -0.0 17.2 2.1 6.2
DAE 13.4 17 12.8 14.1 5.6%
0.7
106,900 -0.0 21.3 1.6 8.6
SGD 13 15.6 9.8 13.4 3.1%
0.4
9,300 0 14.3 0.3 39.4
QST 20.2 20.5 20.2 20.5 1.5%
0.3
900 0 13.7 2.8 7.3
STC 17.1 18.3 15.5 17.3 1.2%
0.2
150,000 0 23.3 2.4 7.4
BED 30.8 30.8 30.8 30.8 0%
0
0 0 12.7 2.4 12.7
ECI 24.5 24.5 24.5 24.5 0%
0
200 0 16.6 0 0
EFI 1.7 2.2 1.6 1.7 0%
0
1,156,200 0 6.2 0.0 42.5
HBE 7.5 7.5 7.5 0 0%
0
0 0 0 0 0
HEV 30 30 30 30 0%
0
0 0 12.2 0 0
EBS 11.4 14.3 10.4 10.9 -4.4%
-0.5
293,500 -7.8 14.6 1.5 7.1
DST 3.5 4.1 2.9 3.1 -11.4%
-0.4
13,920,300 -0.0 12.4 0.5 5.7
LBE 26.1 26.5 19.9 21.5 -17.6%
-4.6
359,000 0 11.7 0.4 58.1
SAP 23.3 23.3 7.7 18.5 -20.6%
-4.8
26,000 0 5.4 0.1 132.1
BDB 11.8 11.8 8.7 8.7 -26.3%
-3.1
13,000 0 11.6 0.7 13.2
TPH 15.4 17.2 10.1 11.3 -26.6%
-4.1
17,700 0 12.1 0.8 14.3
ALT 16.7 16.8 11.7 12 -28.1%
-4.7
160,200 0 35.2 0.0 630
HTP 13.9 14.9 2.7 3 -78.4%
-10.9
24,328,600 -0.0 24.2 0 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |