GIÁ CAO NHẤT/ GIÁ THẤP NHẤT (ĐỈNH/ĐÁY CỔ PHIẾU) - Từ ngày 30/08/2023


Giáo Dục 
Từ khóa:
Nhấn vào link Tổng % để sắp xếp CAO NHẤT/THẤP NHẤT.
STT Mã CK Giá bắt đầu
30/08/2023
Cao Nhất
(k)
Thấp Nhất
(k)
Giá Hiện Tại
(k)
Tổng %
(+/-)k
Tổng Khối Lượng Gía trị Nước ngoài
(Mua-Bán Tỉ VND)
Giá Sổ Sách
(k)
EPS
(k)
P/E
(lần)
1 QST 10.6 18.3 10.6 16.7 57.6%
6.1
19,300 0 13.3 3.0 4.6
2 BST 13 19.3 13 19.3 48.5%
6.3
22,100 0 13.2 2.1 6.8
3 EBS 11 15.2 11 13.7 38.2%
4.2
16,900 0 14.2 1.4 8.1
4 HTP 26 30.6 26 30.6 17.7%
4.6
1,713,200 0 25.5 0.0 870
5 STC 18 22 17.8 19.9 10.6%
1.9
9,900 0 23.1 2.8 7.1
6 TPH 10.7 11.7 10.7 11.7 9.4%
1
100 0 12.2 0.8 14.1
7 ALT 14.1 15 13.3 14.8 5.0%
0.7
134,100 0 36.5 1.9 7.8
8 LBE 15.6 16.1 14.3 16.1 3.2%
0.5
12,500 0 20.6 1.7 8.6
9 BED 34.9 34.9 34.9 34.9 0%
0
100 0 12.4 2.0 17.1
10 ECI 25.1 25.1 25.1 25.1 0%
0
0 0 21.1 -0.4 0
11 HBE 7.5 7.5 7.5 0 0%
0
0 0 12.0 0.8 9.7
12 HEV 30 30 30 30 0%
0
0 0 14.4 -0.1 0
13 EID 20.8 21.1 20.5 20.9 -0.5%
-0.1
122,300 0 26.0 5.0 4.2
14 SED 19.2 19.5 18.7 19 -1.0%
-0.2
50,000 0 28.4 4.2 4.6
15 DAE 15.2 15.5 14.2 15 -1.3%
-0.2
5,300 0 25.7 4.1 3.7
16 DAD 22.2 22.8 20 22.4 -2.3%
-0.5
10,500 0 19.1 2.4 9.3
17 SMN 13.7 13.7 13 13.2 -3.7%
-0.5
18,100 0 17.0 2.4 5.7
18 SGD 21.5 21.5 17.9 19.2 -10.7%
-2.3
9,300 0 14.8 -0.0 0
19 EFI 1.7 1.7 1.5 1.7 -11.8%
-0.2
5,200 0 7.2 -0.7 0
20 VNB 11 11.1 9.6 9.7 -11.8%
-1.3
1,597,100 -0.1 14.4 0.7 15.6
21 PNC 10.6 10.8 8.9 8.9 -15.6%
-1.7
27,900 -0.1 16.6 1.5 6.4
22 DST 5.1 5.3 4.3 4.7 -15.7%
-0.8
4,832,700 0 11.8 -0.0 0
23 BDB 12.8 12.8 10.6 10.6 -17.2%
-2.2
200 0 11.8 1.0 12.7
24 SAP 69.5 69.5 54 54 -22.3%
-15.5
600 0 5.2 -0.2 0

HNX
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |