Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
61 | 0 | 4,384,000 | 9,452,660 | 1,463,709,630 | 89,272 | 0% |
![]() |
2/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
169.10 | -2.90 | 231,000 | 732,424 | 136,242,389 | 23,434 | 0% |
![]() |
3/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
48.85 | -0.55 | 379,600 | 926,292 | 448,350,000 | 22,148 | 0% |
![]() |
4/
ctf
CTCP City Auto
|
31.20 | 0 | 116,000 | 292,704 | 89,396,463 | 2,789 | 0% |
![]() |
5/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
59.90 | -0.10 | 2,200 | 23,253 | 45,000,000 | 2,700 | 0% |
![]() |
6/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
29.65 | 0 | 0 | 3,719 | 66,610,498 | 1,974 | 0% |
![]() |
7/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.40 | -0.05 | 423,300 | 820,319 | 107,439,681 | 1,443 | 0% |
![]() |
8/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
34 | 0 | 0 | 222 | 13,500,000 | 459 | 0% |
![]() |
9/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29.45 | 0 | 0 | 619 | 13,752,368 | 394 | 0% |
![]() |
10/
htc
CTCP Thương mại Hóc Môn
|
21.80 | 0 | 0 | 1,371 | 16,499,993 | 360 | 0% |
![]() |
11/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21 | 0.45 | 3,000 | 2,438 | 17,541,105 | 356 | 0% |
![]() |
12/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.30 | 0 | 0 | 1,435 | 11,234,819 | 238 | 0% |
![]() |
13/
cia
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
10.70 | 0.10 | 10,600 | 13,775 | 19,709,904 | 209 | 0% |
![]() |
14/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.53 | 0 | 0 | 2,919 | 18,155,868 | 173 | 0% |
![]() |
15/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.60 | 0.25 | 3,000 | 2,997 | 8,000,000 | 139 | 0% |
![]() |
16/
tmc
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
|
9.50 | 0 | 0 | 439 | 12,400,000 | 118 | 0% |
![]() |
17/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
9.90 | 0.02 | 700 | 1,419 | 10,799,351 | 104 | 0% |
![]() |
18/
svn
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
|
3 | 0 | 26,500 | 38,715 | 21,000,000 | 63 | 0% |
![]() |
19/
tmx
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
|
10.20 | 0.90 | 100 | 400 | 6,000,000 | 56 | 0% |
![]() |
20/
vtj
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
|
4.30 | 0 | 0 | 1,239 | 11,400,000 | 49 | 0% |
![]() |
21/
ctc
CTCP Gia Lai CTC
|
1.30 | 0 | 0 | 62,243 | 15,799,926 | 21 | 0% |
![]() |