Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
60 | 0.40 | 9,202,200 | 8,663,897 | 1,463,709,630 | 87,808 | 48.93% |
|
2/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
55 | 0 | 569,300 | 1,223,962 | 448,350,000 | 24,659 | 4.69% |
|
3/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
164.60 | -1.10 | 996,300 | 825,448 | 136,242,389 | 22,425 | 32.95% |
|
4/
ctf
CTCP City Auto
|
30.50 | 0 | 344,400 | 354,066 | 89,396,463 | 2,727 | 0.18% |
|
5/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
59.90 | -1.10 | 34,900 | 20,262 | 45,000,000 | 2,696 | 45.12% |
|
6/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
25.50 | 0 | 1,500 | 3,972 | 66,610,498 | 1,698 | 1.82% |
|
7/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
15.80 | 0 | 1,376,000 | 770,400 | 93,427,565 | 1,421 | 11.63% |
|
8/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
32.70 | 0 | 0 | 283 | 13,500,000 | 441 | 51.26% |
|
9/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
32 | -0.75 | 200 | 587 | 13,752,368 | 428 | 0.31% |
|
10/
htc
CTCP Thương mại Hóc Môn
|
25.50 | 2.30 | 100 | 1,448 | 16,499,993 | 421 | 1.36% |
|
11/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
21.10 | 0 | 0 | 1,434 | 17,541,105 | 366 | 49.57% |
|
12/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
21.90 | 0 | 0 | 829 | 11,234,819 | 245 | 49.25% |
|
13/
cia
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
9.90 | 0.30 | 2,100 | 14,370 | 19,709,904 | 195 | 0.94% |
|
14/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
9.25 | 0 | 0 | 1,524 | 18,155,868 | 168 | 49% |
|
15/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.30 | 0.10 | 4,300 | 2,995 | 8,000,000 | 138 | 1.17% |
|
16/
tmc
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
|
9.20 | -0.10 | 600 | 544 | 12,400,000 | 114 | 1.74% |
|
17/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
9 | 0.08 | 1,000 | 1,279 | 10,799,351 | 95 | 0.80% |
|
18/
svn
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
|
3.40 | -0.10 | 8,700 | 71,673 | 21,000,000 | 71 | 7.94% |
|
19/
tmx
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
|
7.50 | 0 | 0 | 389 | 6,000,000 | 45 | 7.21% |
|
20/
vtj
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
|
3.50 | 0 | 0 | 1,586 | 11,400,000 | 40 | 0.12% |
|
21/
ctc
CTCP Gia Lai CTC
|
1.30 | 0 | 0 | 141,180 | 15,799,926 | 21 | 1.76% |
|