| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
mwg
CTCP Đầu tư Thế giới Di động
|
84.90 | -0.90 | 4,398,400 | 7,513,113 | 1,481,158,630 | 87,954 | 0% |
|
|
2/
frt
CTCP Bán lẻ Kỹ thuật số FPT
|
159.80 | 1.30 | 778,200 | 533,092 | 170,302,986 | 23,597 | 0% |
|
|
3/
vgc
Tổng Công ty Viglacera - CTCP
|
44.35 | 0.05 | 437,400 | 976,396 | 448,350,000 | 18,494 | 0% |
|
|
4/
ast
CTCP Dịch vụ Hàng không Taseco
|
76.90 | 1 | 21,300 | 18,274 | 45,000,000 | 2,876 | 0% |
|
|
5/
ctf
CTCP City Auto
|
19.55 | -0.15 | 245,100 | 194,190 | 95,654,215 | 2,095 | 0% |
|
|
6/
hax
CTCP Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh
|
11 | -0.15 | 192,900 | 933,290 | 107,439,681 | 1,601 | 0% |
|
|
7/
svc
CTCP Dịch vụ Tổng hợp Sài Gòn
|
22.20 | 0 | 5,800 | 1,920 | 93,254,697 | 1,295 | 0% |
|
|
8/
btt
CTCP Thương mại Dịch vụ Bến Thành
|
37.50 | 0 | 0 | 252 | 13,500,000 | 527 | 0% |
|
|
9/
htc
CTCP Thương mại Hóc Môn
|
29.70 | 0 | 0 | 256 | 16,499,993 | 475 | 0% |
|
|
10/
com
CTCP Vật tư Xăng Dầu
|
29 | 0 | 0 | 698 | 13,752,368 | 415 | 0% |
|
|
11/
cci
CTCP Đầu tư Phát triển Công nghiệp Thương mại Củ Chi
|
27.20 | 0 | 0 | 3,539 | 17,541,105 | 387 | 0% |
|
|
12/
sfc
CTCP Nhiên liệu Sài Gòn
|
19 | 0 | 100 | 3,164 | 11,234,819 | 235 | 0% |
|
|
13/
pnc
CTCP Văn hóa Phương Nam
|
23.40 | 0 | 0 | 2,409 | 10,799,351 | 211 | 0% |
|
|
14/
cia
CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh
|
9.60 | 0 | 400 | 8,640 | 19,709,904 | 185 | 0% |
|
|
15/
svn
CTCP Tập đoàn Vexilla Việt Nam
|
2.80 | 0 | 52,800 | 162,963 | 21,000,000 | 164 | 0% |
|
|
16/
cmv
CTCP Thương nghiệp Cà Mau
|
8.48 | 0 | 0 | 2,476 | 18,155,868 | 156 | 0% |
|
|
17/
nav
CTCP Nam Việt
|
17.25 | 0 | 0 | 2,044 | 8,000,000 | 148 | 0% |
|
|
18/
tmc
CTCP Thương mại Xuất nhập khẩu Thủ Đức
|
7.90 | -0.10 | 1,000 | 904 | 12,400,000 | 102 | 0% |
|
|
19/
tmx
CTCP VICEM Thương mại Xi măng
|
8.70 | 0 | 0 | 982 | 6,000,000 | 58 | 0% |
|
|
20/
vtj
CTCP Thương mại và Đầu tư VI NA TA BA
|
3.80 | 0 | 0 | 281 | 11,400,000 | 43 | 0% |
|