| Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
|
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
58.50 | -0.40 | 1,274,800 | 1,871,639 | 8,355,691,437 | 318,578 | 0% |
|
|
2/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
51.60 | -0.40 | 1,769,400 | 7,456,698 | 5,369,991,748 | 201,106 | 0% |
|
|
3/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
38.25 | 0.05 | 594,800 | 2,595,814 | 7,021,361,917 | 198,945 | 0% |
|
|
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
34.95 | -0.45 | 2,862,600 | 13,570,909 | 7,064,851,739 | 190,216 | 0% |
|
|
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
30.10 | -0.15 | 3,603,600 | 19,442,220 | 7,933,923,601 | 134,877 | 0% |
|
|
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
25.25 | -0.45 | 12,522,100 | 15,871,359 | 8,054,999,910 | 122,925 | 0% |
|
|
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
24.60 | -0.30 | 3,703,200 | 8,489,070 | 5,136,656,599 | 107,200 | 0% |
|
|
8/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
48.75 | -0.75 | 502,800 | 3,375,616 | 2,987,282,100 | 82,355 | 0% |
|
|
9/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
50.20 | 0 | 1,933,500 | 11,705,101 | 1,885,215,716 | 73,241 | 0% |
|
|
10/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
32.50 | -0.45 | 4,346,500 | 8,825,620 | 3,495,060,732 | 60,702 | 0% |
|
|
11/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
17.60 | -0.10 | 1,036,600 | 2,228,198 | 2,845,000,000 | 46,295 | 0% |
|
|
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
17.10 | -0.20 | 12,767,900 | 24,005,511 | 4,594,386,185 | 46,153 | 0% |
|
|
13/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
18.75 | -0.15 | 1,511,800 | 7,589,644 | 3,396,205,709 | 44,267 | 0% |
|
|
14/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
22.95 | 0.45 | 10,383,900 | 8,023,376 | 1,862,720,607 | 32,961 | 0% |
|
|
15/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
17.60 | 0 | 4,356,500 | 12,976,168 | 2,774,054,006 | 30,603 | 0% |
|
|
16/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
12.95 | 0 | 2,438,200 | 7,408,415 | 3,120,000,000 | 22,400 | 0% |
|
|
17/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
12.45 | -0.10 | 956,200 | 2,855,862 | 2,663,052,284 | 21,576 | 0% |
|
|
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
12.50 | 0.10 | 400 | 7,353 | 1,053,824,027 | 9,945 | 0% |
|
|
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
12.20 | -0.10 | 771,800 | 6,974,831 | 760,565,802 | 6,754 | 0% |
|
|
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
14 | -0.10 | 42,100 | 294,615 | 560,155,587 | 5,714 | 0% |
|