Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 52w | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường (tỷ) | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
93 | 0.10 | 2,260,900 | 1,486,630 | 5,589,091,262 | 519,785 | 0% |
![]() |
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
40.50 | 0.70 | 8,054,000 | 2,193,649 | 6,897,527,439 | 230,868 | 0% |
![]() |
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
40.80 | 1.30 | 14,973,700 | 7,840,967 | 5,369,991,748 | 219,096 | 0% |
![]() |
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
25.75 | 0.55 | 26,585,000 | 11,924,358 | 7,045,021,622 | 181,409 | 0% |
![]() |
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
18.95 | -0.10 | 8,925,500 | 18,221,648 | 7,933,923,601 | 150,348 | 0% |
![]() |
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
22.75 | 0.15 | 14,192,900 | 15,393,848 | 6,080,146,660 | 120,281 | 0% |
![]() |
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
25.70 | 0.20 | 9,875,600 | 8,226,251 | 4,466,657,912 | 114,793 | 0% |
![]() |
8/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
36.50 | 0 | 2,457,100 | 3,829,999 | 2,987,282,100 | 93,353 | 0% |
![]() |
9/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
37.45 | 0.10 | 11,948,300 | 13,344,730 | 1,885,215,716 | 70,601 | 0% |
![]() |
10/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
22.90 | -0.05 | 8,903,300 | 8,015,933 | 3,495,060,732 | 66,239 | 0% |
![]() |
11/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
20.50 | 0.05 | 6,636,000 | 6,958,079 | 2,979,127,815 | 60,845 | 0% |
![]() |
12/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
18.70 | 0.05 | 2,242,800 | 2,143,893 | 2,835,000,000 | 46,670 | 0% |
![]() |
13/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
10.55 | 0.05 | 13,523,800 | 17,549,148 | 3,662,908,542 | 38,644 | 0% |
![]() |
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
16.55 | 0 | 10,057,900 | 11,538,913 | 2,641,956,196 | 36,437 | 0% |
![]() |
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.65 | 0.05 | 3,068,100 | 8,447,562 | 1,862,720,607 | 32,354 | 0% |
![]() |
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
11.50 | 0 | 4,096,300 | 2,771,672 | 2,465,789,152 | 23,630 | 0% |
![]() |
17/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
11.35 | 0 | 7,003,300 | 7,507,424 | 2,600,000,000 | 22,700 | 0% |
![]() |
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
11.80 | 0 | 14,100 | 5,954 | 958,021,843 | 10,572 | 0% |
![]() |
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
9.51 | -0.01 | 4,253,300 | 7,165,765 | 760,565,802 | 6,697 | 0% |
![]() |
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
9.30 | 0 | 107,400 | 155,021 | 560,155,587 | 5,209 | 0% |
![]() |