DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
91.90 0.10 1,043,800 1,214,613 5,589,091,262 513,637 23.56%

Biểu đồ 52 tuần
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
49.60 0.25 2,191,900 1,448,207 5,700,435,900 282,742 17.08%

Biểu đồ 52 tuần
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
33.35 0.25 12,148,300 6,636,211 5,369,991,748 179,089 27.02%

Biểu đồ 52 tuần
4/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
49.70 -0.05 9,304,700 6,124,887 3,522,510,811 175,069 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
19.80 0.40 25,252,400 14,592,361 7,933,923,601 157,092 16.76%

Biểu đồ 52 tuần
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
23.45 0.20 17,925,500 14,274,442 5,287,084,052 123,982 23.24%

Biểu đồ 52 tuần
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
28.25 0 9,333,300 8,902,367 3,884,050,358 109,724 30%

Biểu đồ 52 tuần
8/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
24.85 0.55 10,556,100 6,124,887 2,907,632,132 71,880 19.92%

Biểu đồ 52 tuần
9/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
23 -0.20 7,088,100 5,568,587 2,557,616,416 58,825 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
22.50 0.20 7,439,300 5,337,844 2,536,807,534 57,078 20.56%

Biểu đồ 52 tuần
11/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
22 0 1,771,800 1,315,938 2,453,700,000 53,981 0.24%

Biểu đồ 52 tuần
12/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
28.30 -0.20 10,164,400 19,325,152 1,885,215,716 53,352 24.03%

Biểu đồ 52 tuần
13/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
11.85 -0.15 36,329,900 23,162,450 3,619,398,113 42,890 6.63%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
18.45 0.05 13,761,500 8,093,962 2,201,635,009 40,620 28.92%

Biểu đồ 52 tuần
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
18.50 0.75 26,589,000 9,688,705 1,740,866,148 32,093 3.86%

Biểu đồ 52 tuần
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
14.55 0.05 2,035,400 2,322,488 2,054,824,294 29,898 21.05%

Biểu đồ 52 tuần
17/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
14.45 0.15 5,601,600 7,856,554 2,000,000,000 28,900 28.82%

Biểu đồ 52 tuần
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.70 0.50 50,000 9,119 895,933,642 11,378 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
15.80 0.95 35,951,200 5,162,568 704,248,289 11,127 0.13%

Biểu đồ 52 tuần
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9.40 0 75,300 350,213 560,155,587 5,265 8.83%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc