Mã CK | Giá | Thay đổi | KLGD 24h | KLGD 30d | KL Niêm Yết | Vốn Thị Trường | NN sở hữu | Cao/Thấp 52 tuần |
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
|
89.30 | 0 | 2,210,400 | 950,294 | 4,732,516,571 | 426,872,980,262 | 23.56% |
![]() |
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
|
45.10 | -0.95 | 1,038,300 | 1,878,472 | 5,058,523,816 | 239,268,172,637 | 17.08% |
![]() |
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
|
29.80 | -1.85 | 6,721,400 | 3,289,156 | 4,805,750,609 | 156,907,764,717 | 27.02% |
![]() |
4/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
|
20.40 | -0.85 | 14,432,900 | 8,619,593 | 6,713,204,001 | 146,347,842,100 | 16.76% |
![]() |
5/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
|
32.80 | -1.20 | 4,230,500 | 6,651,496 | 3,517,238,514 | 123,806,798,376 | 0% |
![]() |
6/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
|
18.10 | -0.60 | 13,427,000 | 5,307,448 | 4,533,986,133 | 87,279,233,060 | 23.24% |
![]() |
7/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
|
22 | -0.30 | 7,623,000 | 2,148,928 | 3,377,435,094 | 77,512,137,984 | 30% |
![]() |
8/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
|
31.65 | -1.25 | 25,662,800 | 6,089,139 | 1,885,215,716 | 62,306,377,975 | 24.03% |
![]() |
9/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
|
26 | 0.50 | 1,223,500 | 1,631,131 | 2,040,298,268 | 56,720,290,294 | 0.24% |
![]() |
10/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
|
19.05 | -1.25 | 7,549,000 | 1,336,733 | 2,107,672,945 | 43,523,445,510 | 20.56% |
![]() |
11/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
|
17.40 | -0.15 | 8,750,100 | 2,705,027 | 2,515,261,400 | 43,262,497,999 | 19.92% |
![]() |
12/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
|
11 | -0.80 | 25,602,400 | 6,283,194 | 3,072,455,321 | 38,866,558,639 | 6.63% |
![]() |
13/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
|
18.25 | -1.35 | 10,014,600 | 922,659 | 1,235,522,904 | 31,567,609,255 | 3.86% |
![]() |
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
|
18 | -0.55 | 6,148,800 | 2,739,981 | 1,581,755,495 | 31,239,671,026 | 28.92% |
![]() |
15/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
|
13.50 | -0.90 | 15,135,600 | 5,279,743 | 2,000,000,000 | 29,799,999,237 | 28.82% |
![]() |
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
|
13.45 | -0.75 | 1,946,900 | 2,511,735 | 1,369,882,863 | 28,356,576,309 | 21.05% |
![]() |
17/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
|
13.60 | -0.80 | 3,680,100 | 5,756,980 | 1,729,105,369 | 27,925,051,050 | 0% |
![]() |
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
|
13.70 | -0.10 | 3,900 | 23,633 | 813,386,340 | 11,550,085,873 | 0% |
![]() |
19/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
|
13 | -0.80 | 642,500 | 688,718 | 560,155,587 | 8,122,256,012 | 8.83% |
![]() |
20/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
|
11.90 | -0.85 | 1,680,500 | 397,845 | 351,064,031 | 4,598,938,940 | 0.13% |
![]() |