DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 52w KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vcb
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
87.30 0 903,300 1,395,334 5,589,091,262 487,928 0%

Biểu đồ 52 tuần
2/
bid
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
46.25 0.25 1,238,300 1,630,788 5,700,435,900 262,220 0%

Biểu đồ 52 tuần
3/
ctg
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
32.05 0.50 3,281,100 7,195,869 5,369,991,748 169,423 0%

Biểu đồ 52 tuần
4/
vpb
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng
18.40 0.05 7,748,600 15,917,398 7,933,923,601 145,587 0%

Biểu đồ 52 tuần
5/
mbb
Ngân hàng TMCP Quân Đội
24.30 0.35 12,160,400 15,526,122 5,287,084,052 126,626 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
acb
Ngân hàng TMCP Á Châu
24.10 0.05 3,447,400 9,088,689 4,466,657,912 93,411 0%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tcb
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam
22.75 0 6,322,500 7,417,040 3,522,510,811 80,137 0%

Biểu đồ 52 tuần
8/
lpb
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt
29.40 -1 14,354,300 4,980,456 2,557,616,416 77,752 0%

Biểu đồ 52 tuần
9/
hdb
Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM
25.10 0.05 5,576,500 7,130,060 2,907,632,132 72,458 0%

Biểu đồ 52 tuần
10/
stb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
29.10 0.30 5,366,200 18,182,617 1,885,215,716 54,294 0%

Biểu đồ 52 tuần
11/
vib
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam
20.90 0.10 1,464,000 5,039,804 2,536,807,534 52,766 0%

Biểu đồ 52 tuần
12/
ssb
Ngân hàng TMCP Đông Nam Á
21.95 0.05 2,276,500 1,696,732 2,495,700,000 51,147 0%

Biểu đồ 52 tuần
13/
shb
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội
11.10 0.05 8,538,200 22,900,068 3,619,398,113 39,994 0%

Biểu đồ 52 tuần
14/
tpb
Ngân hàng TMCP Tiên Phong
17.85 0.05 5,556,100 8,601,922 2,201,635,009 39,189 0%

Biểu đồ 52 tuần
15/
eib
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam
18.45 0.15 2,212,500 10,239,144 1,740,866,148 31,746 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
ocb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Phương Đông
14.80 0.25 2,371,500 2,458,555 2,054,824,294 29,898 0%

Biểu đồ 52 tuần
17/
msb
Ngân hàng Thương mại cổ phần Hàng hải Việt Nam
14.70 0.15 2,758,000 7,349,677 2,000,000,000 29,100 0%

Biểu đồ 52 tuần
18/
bab
Ngân hàng TMCP Bắc Á
12.10 0 3,600 8,467 895,933,642 10,841 0%

Biểu đồ 52 tuần
19/
evf
Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực
13.10 0.10 1,930,800 6,882,575 704,248,289 9,155 0%

Biểu đồ 52 tuần
20/
nvb
Ngân hàng TMCP Quốc Dân
9.20 -0.10 233,900 335,996 560,155,587 5,209 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc