CTCP Nông sản Thực phẩm Quảng Ngãi (apf)

50
-0.10
(-0.20%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50.10
50.10
50.10
50
1,600
35.3K / 35.3K
4.7K / 4.7K
10.8x / 10.8x
1.4x / 1.4x
4% # 13%
0.9
1,654 Bi
33 Mi / 33Mi
11,176
61.5 - 44.5
2,265 Bi
1,156 Bi
195.8%
33.80%
79 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
50.00 200 53.00 300
49.50 5,000 53.50 2,000
49.20 1,000 54.00 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 70.60 (-1.80) 23.2%
ACV 96.00 (-1.00) 22.1%
MCH 127.40 (-2.60) 13.6%
MVN 64.40 (0.10) 7.6%
BSR 17.45 (-0.30) 5.6%
VEA 38.70 (0.00) 5.5%
FOX 91.20 (-1.80) 4.9%
VEF 230.00 (3.30) 3.8%
SSH 88.50 (0.40) 3.6%
PGV 19.10 (-0.05) 2.3%
MSR 17.10 (-0.30) 2.1%
DNH 44.00 (0.00) 2.0%
QNS 46.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 50.10 0 500 500
13:59 50.10 0 100 600
14:14 50 -0.10 500 1,100
14:15 50 -0.10 500 1,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 3,300 (4.96) 0% 0 (0.23) 0%
2021 3,350 (5.45) 0% 0 (0.18) 0%
2022 3,400 (7.09) 0% 0 (0.41) 0%
2023 3,450 (1.99) 0% 0 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV1,187,6801,405,0911,329,1102,639,7866,561,6666,488,7567,144,3345,446,7684,963,1124,612,0423,574,0163,043,6852,850,0843,267,654
Tổng lợi nhuận trước thuế27,3922,80332,68698,877161,758183,431405,531182,937230,82390,90398,50082,47778,890106,154
Lợi nhuận sau thuế 22,5032,80332,68698,877156,869181,685404,564182,602230,27490,70298,50082,47778,887103,480
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,6871,98332,17997,886153,736170,688365,197164,761206,35279,68075,44867,45673,77594,659
Tổng tài sản3,420,9032,788,0553,393,7153,958,8013,420,9033,168,1303,139,1872,510,3092,166,7582,291,9452,023,2862,009,9581,947,4061,604,645
Tổng nợ2,264,5701,667,8652,199,3382,777,5202,264,5702,059,9362,048,4961,695,1811,376,8461,671,9091,448,5071,470,4151,522,6121,159,414
Vốn chủ sở hữu1,156,3321,120,1901,194,3771,181,2811,156,3321,108,1941,090,690815,128789,913620,037574,779539,543424,794445,231


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |