CTCP May Bình Minh (bmg)

18.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
18.50
18.50
18.50
18.50
0
21.7K
2.5K
7.5x
0.9x
7% # 11%
0.0
98 Bi
5 Mi
36
20.3 - 16.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.30 100 21.20 100
15.90 400 0.00 0
15.80 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.45) 0% 0.02 (0.02) 101%
2019 480 (0.44) 0% 21 (0.02) 0%
2020 480 (0.34) 0% 0 (0.01) 0%
2021 375 (0.27) 0% 0 (0.01) 0%
2022 337 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 340 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV275,980295,725317,410266,978335,232436,581447,978405,757372,083
Tổng lợi nhuận trước thuế16,44616,15315,3478,59616,73820,25920,15918,13513,065
Lợi nhuận sau thuế 13,13312,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,13312,75712,3416,77613,29816,02616,12714,50210,452
Tổng tài sản178,467170,520173,727169,434178,467170,520173,727169,434167,773177,835184,946166,969169,891
Tổng nợ63,44359,41666,20868,28763,44359,41666,20868,28773,40287,734100,99589,59499,940
Vốn chủ sở hữu115,024111,104107,519101,147115,024111,104107,519101,14794,37190,10183,95177,37569,951


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |