CTCP Thủy điện Buôn Đôn (bsa)

17.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.70
17.70
17.70
17.70
200
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
15.5
1.7k
7.4 lần
8%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
1,115 tỷ
63 triệu
10,844
18.1 - 15.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
453 tỷ
975 tỷ
46.5%
68.3%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 67.70 (-0.40) 15.2%
VGI 25.80 (-0.20) 8.1%
BSR 19.00 (0.10) 6.0%
MCH 84.50 (3.50) 5.9%
VEA 32.90 (-0.30) 4.4%
PGV 22.90 (0.15) 2.6%
MVN 20.80 (2.00) 2.0%
VEF 125.00 (6.90) 2.0%
DNH 45.00 (0.00) 1.9%
VSF 37.00 (0.20) 1.9%
FOX 51.80 (-0.20) 1.7%
QNS 46.30 (0.20) 1.7%
MSR 14.50 (0.10) 1.6%
SSH 63.70 (0.40) 1.6%
IDP 257.50 (0.00) 1.5%
OIL 10.30 (0.10) 1.1%
SNZ 27.10 (-0.10) 1.1%
CTR 90.70 (-1.30) 1.1%
MML 25.50 (0.80) 0.8%
PGB 25.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
17.60 1,700 18.00 3,000
17.50 4,000 18.10 500
17.40 300 19.00 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:52 17.70 0 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 262.83 (0.25) 0% 42.84 (0.07) 0%
2017 261.95 (0.40) 0% 78.54 (0.20) 0%
2018 279.77 (0.28) 0% 83.41 (0.09) 0%
2020 284.68 (0.32) 0% 39.39 (0.07) 0%
2021 268.33 (0.33) 0% 0.01 (0.10) 967%
2022 269.15 (0.40) 0% 50.03 (0.15) 0%
2023 295.99 (0.06) 0% 56.57 (0.01) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc