CTCP Cảng Đà Nẵng (cdn)

31.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
31.60
31.60
31.60
31.40
5,400
18.5K
3.0K
10.1x
1.7x
12% # 16%
1.3
3,029 Bi
99 Mi
16,762
41.2 - 27.2
630 Bi
1,830 Bi
34.4%
74.40%
52 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
31.50 3,400 31.80 1,200
31.40 300 31.90 300
31.30 100 32.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 38.90 (-1.40) 35.7%
VJC 87.60 (-1.30) 23.2%
GMD 55.40 (-1.10) 10.6%
PHP 37.40 (0.40) 5.6%
HAH 70.20 (0.70) 3.7%
PVT 23.90 (0.60) 3.7%
TMS 42.20 (0.00) 3.4%
VSC 16.35 (0.10) 3.2%
SCS 62.90 (-1.50) 2.8%
PDN 140.00 (-0.20) 2.2%
STG 36.35 (0.00) 1.7%
DVP 78.20 (-0.30) 1.5%
CDN 31.60 (0.00) 1.5%
NCT 102.00 (-5.40) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 31.60 0.20 100 100
09:17 31.60 0.20 300 400
09:19 31.50 0.10 100 500
09:24 31.50 0.10 200 700
09:26 31.50 0.10 200 900
09:28 31.50 0.10 100 1,000
09:53 31.50 0.10 100 1,100
09:59 31.40 0 500 1,600
10:10 31.40 0 1,400 3,000
10:25 31.50 0.10 300 3,300
10:31 31.60 0.20 300 3,600
10:32 31.60 0.20 100 3,700
10:38 31.60 0.20 500 4,200
10:53 31.60 0.20 100 4,300
11:10 31.60 0.20 200 4,500
13:10 31.60 0.20 900 5,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 620 (0.55) 0% 162 (0.13) 0%
2018 682 (0.70) 0% 178.20 (0.15) 0%
2019 740.25 (0.82) 0% 210 (0.18) 0%
2020 855 (0.90) 0% 0 (0.21) 0%
2021 970 (1.08) 0% 0.02 (0.24) 1,589%
2022 1,200 (1.20) 0% 0 (0.27) 0%
2023 1,250 (0.28) 0% 0 (0.07) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV381,232366,376351,035353,9761,452,6191,235,3191,196,3751,078,889904,427823,885695,674553,512553,512573,533
Tổng lợi nhuận trước thuế89,861100,11488,89096,425375,291345,221338,584296,641260,199227,458183,385160,119160,119167,987
Lợi nhuận sau thuế 71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605131,194
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ71,98779,53772,76977,046301,338275,324271,754238,357209,382184,160147,484127,605127,605124,981
Tổng tài sản2,460,1772,446,3462,363,5502,263,2852,460,1752,202,2792,059,4061,784,1011,720,1411,662,2961,626,4031,286,8391,045,289993,672
Tổng nợ629,703687,859684,600495,656629,701511,696473,270305,892314,409308,418401,877416,488225,690177,619
Vốn chủ sở hữu1,830,4741,758,4871,678,9501,767,6281,830,4741,690,5831,586,1361,478,2081,405,7321,353,8781,224,527870,351819,599816,053


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |