CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

54.80
1.40
(2.62%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
53.40
54.40
55.50
53.80
23,100
37.7K
12.5K
4.4x
1.5x
22% # 33%
2.4
180 Bi
3 Mi
4,592
65.2 - 24.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
54.90 200 55.00 100
54.80 1,000 55.10 2,000
54.60 11,000 55.20 3,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 89.90 (-2.20) 24.4%
ACV 124.70 (0.00) 24.0%
MCH 220.00 (-0.70) 14.2%
MVN 87.90 (-0.60) 9.4%
BSR 20.35 (-0.15) 5.6%
VEA 40.30 (-0.20) 4.8%
FOX 98.50 (-0.60) 4.3%
VEF 171.70 (0.10) 2.5%
SSH 68.70 (-0.10) 2.3%
PGV 19.70 (-0.15) 2.0%
VTP 161.90 (0.40) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 51.30 (-0.10) 1.6%
VSF 35.50 (0.20) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:32 54.40 1 200 200
10:51 53.90 0.50 500 700
10:52 53.80 0.40 100 800
11:10 53.80 0.40 500 1,300
11:14 53.80 0.40 300 1,600
11:17 53.80 0.40 200 1,800
11:31 53.80 0.40 300 2,100
13:10 53.80 0.40 700 2,800
13:16 53.80 0.40 500 3,300
13:18 54 0.60 3,000 6,300
13:21 54.20 0.80 2,000 8,300
13:35 54.20 0.80 100 8,400
13:36 54.20 0.80 100 8,500
13:37 54.20 0.80 600 9,100
13:42 54.50 1.10 1,100 10,200
13:56 55 1.60 3,600 13,800
13:57 55 1.60 200 14,000
13:58 55 1.60 300 14,300
14:10 55.50 2.10 4,800 19,100
14:17 54.90 1.50 2,000 21,100
14:18 54.80 1.40 2,000 23,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV228,545154,732114,257134,309135,407
Tổng lợi nhuận trước thuế42,51221,95616,47019,26016,729
Lợi nhuận sau thuế 41,19721,67416,95218,96215,670
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41,19721,67416,95218,96215,670
Tổng tài sản185,725174,427149,223147,710185,725174,427149,223147,710181,481179,952122,328119,465
Tổng nợ61,72871,58551,91856,29961,72871,58551,91856,29999,299104,29154,55464,280
Vốn chủ sở hữu123,997102,84297,30591,411123,997102,84297,30591,41182,18275,66167,77455,185


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |