CTCP Cơ Khí An Giang (cka)

37.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
37.40
37.40
37.40
37.40
400
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
31.3
6.6k
5.9 lần
12%
21%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.8
128 tỷ
3 triệu
338
40 - 26.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
72 tỷ
103 tỷ
69.6%
59.0%
12 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.10 (0.10) 16.1%
VGI 23.70 (-0.20) 7.1%
BSR 21.10 (0.10) 6.3%
MCH 77.40 (-1.50) 5.5%
VEA 37.50 (-0.10) 4.8%
PGV 25.95 (-0.70) 2.9%
FOX 69.50 (-1.20) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 126.30 (4.10) 2.0%
MSR 19.90 (1.00) 1.9%
VSF 37.00 (-1.50) 1.9%
QNS 50.00 (0.10) 1.7%
DNH 44.00 (1.50) 1.7%
SSH 64.00 (-0.20) 1.5%
OIL 10.70 (-0.30) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 207.00 (27.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 76.90 (1.10) 0.9%
PGB 28.00 (-0.30) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 37.40 200
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
11:10 37.40 -3.50 400 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.19) 0% 11.07 (0.01) 0%
2019 176.68 (0.14) 0% 11.16 (0.02) 0%
2020 177.19 (0.13) 0% 15.33 (0.02) 0%
2021 183 (0.11) 0% 15.47 (0.02) 0%
2022 176.60 (0) 0% 15.49 (0) 0%
2023 199.50 (0) 0% 19.93 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |