CTCP Thực phẩm Cholimex (cmf)

332.10
-58.30
(-14.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
390.40
335.10
335.10
332
400
122.9K
28.6K
11.6x
2.7x
14% # 23%
2.0
2,690 Bi
8 Mi
370
390.4 - 199.5
621 Bi
995 Bi
62.4%
61.57%
163 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
332.10 100 375.00 100
332.00 200 388.00 900
0.00 0 390.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 77.80 (1.60) 22.6%
ACV 97.00 (-0.40) 20.6%
MCH 140.50 (1.40) 14.2%
MVN 80.40 (2.10) 9.1%
BSR 19.50 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.30) 5.1%
FOX 93.30 (4.60) 4.3%
SSH 100.80 (-3.60) 3.7%
VEF 185.00 (-0.70) 3.0%
PGV 19.90 (0.10) 2.2%
MSR 20.00 (0.10) 2.1%
DNH 50.20 (0.00) 2.1%
QNS 48.60 (-0.40) 1.7%
VTP 146.40 (1.40) 1.7%
VSF 34.30 (0.00) 1.7%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:43 335.10 -55.30 100 100
13:53 332 -58.40 100 200
13:54 332 -58.40 100 300
14:10 332.10 -58.30 100 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,640 (1.60) 0% 66 (0.06) 0%
2018 2,000 (1.95) 0% 90 (0.10) 0%
2019 2,300 (2.18) 0% 145 (0.17) 0%
2020 2,200 (2.26) 0% 128 (0.18) 0%
2021 2,500 (2.51) 0% 0.02 (0.19) 1,240%
2022 2,500 (0) 0% 184 (0) 0%
2023 3,730 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV994,551858,735800,6433,411,8943,219,8702,513,0462,263,8752,176,0991,954,2011,604,5231,427,5321,327,4131,065,139
Tổng lợi nhuận trước thuế81,85379,25875,121289,482277,065232,484223,322208,531130,81771,23663,37060,00850,768
Lợi nhuận sau thuế 65,48363,40760,097231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ65,48363,40760,097231,585221,652185,987178,626166,596100,00356,85950,65246,30340,586
Tổng tài sản1,819,1131,749,8071,563,4771,616,5301,616,5301,429,5921,161,8041,011,345864,707735,747628,299562,707467,763402,917
Tổng nợ701,246697,287508,116621,164621,164600,329492,459467,477414,499399,191362,503326,697243,676199,634
Vốn chủ sở hữu1,117,8671,052,5201,055,361995,366995,366829,263669,344543,868450,209336,556265,796236,010224,087203,283


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |