CTCP Điện Nước Lắp máy Hải Phòng (dnc)

45.30
4.10
(9.95%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
41.20
45.30
45.30
45.30
100
17.2k / 13.8K
6.1k / 4.9K
6.8 lần / 8.4lần
2.4 lần / 3.0lần
22% # 35%
0.6
265 tỷ
6 triệu / 8t
157
42.9 - 29.3
68 tỷ
110 tỷ
61.3%
62.02%
14 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
45.30 500 ATC 0
41.50 500 0.00 0
41.20 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 100

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Tiện ích
(Ngành nghề)
#Tiện ích - ^TI     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
GAS 77.20 (0.40) 55.6%
POW 13.55 (0.65) 9.5%
PGV 23.00 (0.10) 8.1%
IDC 57.70 (0.70) 5.9%
VSH 51.80 (0.00) 3.8%
DTK 13.90 (-1.50) 3.3%
BWE 42.95 (0.65) 2.9%
NT2 20.50 (0.50) 1.8%
TDM 48.80 (-1.20) 1.7%
CHP 34.90 (0.00) 1.6%
GEG 15.25 (0.35) 1.6%
TMP 68.50 (0.00) 1.5%
PPC 13.65 (-0.10) 1.4%
SHP 36.00 (0.65) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:43 45.30 4.10 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 230 (0.22) 0% 13.20 (0.01) 0%
2018 250 (0.29) 0% 14.50 (0.02) 0%
2019 305 (0.36) 0% 16.50 (0.02) 0%
2020 435 (0.40) 0% 0 (0.02) 0%
2021 546 (0.57) 0% 0 (0.03) 0%
2022 680 (0.66) 0% 0 (0.03) 0%
2023 775 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV182,958214,239251,272192,182802,483658,676567,631396,381357,735286,620218,401196,363173,543144,713
Tổng lợi nhuận trước thuế10,97612,17617,8889,53148,07636,80833,38225,61226,11019,65513,14612,03110,3027,257
Lợi nhuận sau thuế 8,5699,24113,8657,51337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,5699,24113,8657,51337,39429,19426,31920,40120,64315,67110,4979,4277,9865,270
Tổng tài sản178,086173,831144,077129,117173,691122,385113,86497,19882,83377,14983,50483,51274,43657,822
Tổng nợ67,64360,81233,87632,69560,24627,34630,38528,45224,01025,67143,87748,09740,49830,993
Vốn chủ sở hữu110,443113,019110,20196,422113,44595,03983,47968,74658,82351,47839,62735,41433,93826,829


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc