CTCP Vận tải Hà Tiên (htv)

8.86
0.01
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.85
8.90
8.90
8.85
9,100
25.3K
0.7K
13.2x
0.4x
2% # 3%
0.8
121 Bi
13 Mi
2,814
10.0 - 8.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.85 300 8.86 300
8.81 1,000 8.99 100
8.80 100 9.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 34.00 (0.00) 35.7%
VJC 88.00 (-2.00) 23.2%
GMD 54.50 (0.60) 10.6%
PHP 36.40 (-1.20) 5.6%
HAH 65.90 (-0.20) 3.7%
PVT 21.95 (-0.05) 3.7%
TMS 42.00 (0.00) 3.4%
VSC 21.50 (0.00) 3.2%
SCS 61.70 (-1.50) 2.8%
PDN 133.00 (-2.00) 2.2%
STG 36.45 (1.15) 1.7%
DVP 81.80 (1.80) 1.5%
CDN 31.00 (-1.00) 1.5%
NCT 102.00 (-0.60) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:28 8.86 0.01 900 900
09:57 8.87 0.02 100 1,000
10:31 8.87 0.02 1,300 2,300
10:32 8.90 0.05 700 3,000
10:33 8.90 0.05 800 3,800
13:46 8.86 0.01 1,500 5,300
13:47 8.85 0 2,800 8,100
14:10 8.86 0.01 200 8,300
14:46 8.86 0.01 800 9,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.18) 0% 30.60 (0.02) 0%
2018 212.00 (0.22) 0% 30.04 (0.03) 0%
2019 0 (0.27) 0% 29.09 (0.03) 0%
2020 311.06 (0.28) 0% 28.61 (0.03) 0%
2021 360.82 (0.30) 0% 25.89 (0.02) 0%
2022 400.01 (0.35) 0% 18.71 (0.02) 0%
2023 406.58 (0.16) 0% 17.51 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV63,19476,37181,81256,900278,277299,745351,319297,847282,084271,911219,561181,182185,502205,747
Tổng lợi nhuận trước thuế3,8443,4784,808-4112,14510,78822,24121,72033,17536,82034,38926,73828,56344,468
Lợi nhuận sau thuế 2,6952,7823,889-769,2868,23617,70717,55126,66029,37727,75121,16222,62634,561
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,6982,696173-1259,1728,01417,54217,39226,34229,20327,55621,11222,62634,561
Tổng tài sản397,098406,728401,799383,170397,156407,508433,678422,675418,484427,116392,029377,548354,719353,722
Tổng nợ65,78878,11282,34657,90165,84982,32299,54589,30180,23591,30961,59156,71537,26239,869
Vốn chủ sở hữu331,311328,616319,454325,269331,307325,185334,133333,374338,248335,807330,438320,833317,457313,853


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |