CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

8.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.70
8.70
0
10.4K
0.7K
12.8x
0.8x
6% # 7%
-0.3
152 Bi
18 Mi
0
8.7 - 7.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 0 (0.02) 0% 0 (0.02) 0%
2022 61.78 (0.02) 0% 13.35 (0.01) 0%
2023 46.40 (0.01) 0% 5.64 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV14,4845,6219,1492,03419,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
Tổng lợi nhuận trước thuế4,020-3,48314,875-1,5098,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
Lợi nhuận sau thuế 3,837-3,48313,076-1,5096,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,837-3,48313,076-1,5096,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
Tổng tài sản187,253185,154195,968184,912195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Tổng nợ5,7567,17014,22510,99514,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
Vốn chủ sở hữu181,497177,984181,743173,917181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |