CTCP Merufa (mrf)

30.80
-5.40
(-14.92%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
36.20
30.80
30.80
30.80
200
12.7k
0.8k
45.3 lần
2.8 lần
5% # 6%
2.9
246 tỷ
7 triệu
459
44.7 - 13.0
29 tỷ
87 tỷ
33.2%
75.10%
4 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 31.50 100
0 36.20 300
0.00 0 41.50 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:57 30.80 -11.70 100 100
10:25 30.80 -11.70 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.08) 0% 2.54 (-0.00) -0%
2018 0 (0.10) 0% 2.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 6.50 (0.01) 0%
2020 120.90 (0.20) 0% 9.61 (0.01) 0%
2021 248.06 (0.29) 0% 17.06 (0.02) 0%
2022 296.30 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV139,477202,309284,974197,826108,024
Tổng lợi nhuận trước thuế7,01716,13029,94515,2028,354
Lợi nhuận sau thuế 5,40812,66623,72413,0126,675
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,40812,66623,72413,0126,675
Tổng tài sản115,264102,683164,580130,366115,264102,683164,580130,36696,40583,73877,79099,61088,42084,255
Tổng nợ28,69549,43670,04852,54828,69549,43670,04852,54824,81515,80810,55027,25728,52021,276
Vốn chủ sở hữu86,56993,24894,53277,81886,56993,24894,53277,81871,59167,93067,24072,35359,90162,978


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc