CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

20.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
20.30
20.30
20.30
20.30
0
27.4k
2.3k
9.0 lần
0.7 lần
7% # 8%
0.2
97 tỷ
5 triệu
119
20.4 - 11.3
33 tỷ
131 tỷ
24.8%
80.11%
21 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 20.30 100
0 20.40 100
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.12) 0% 12.30 (0.01) 0%
2018 95 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2019 110 (0.12) 0% 4 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 100 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 100 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV156,299104,140107,724117,158104,785
Tổng lợi nhuận trước thuế13,8089,9798,6625,5292,735
Lợi nhuận sau thuế 10,7148,5147,3104,2131,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7818,5147,3104,2131,992
Tổng tài sản163,741137,451133,748131,506163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,425
Tổng nợ32,56815,37515,20016,78832,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,220
Vốn chủ sở hữu131,173122,075118,547114,718131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,69140,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc