CTCP Môi trường Đô thị Hà Đông (mth)

17.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17.80
17.80
17.80
17.80
0
27.4k
2.3k
7.9 lần
0.6 lần
7% # 8%
0.3
85 tỷ
5 triệu
129
17.8 - 10.8
33 tỷ
131 tỷ
24.8%
80.11%
21 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.20 100 20.40 2,000
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (796 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.60 (5.80) 17.9%
ACV 99.60 (0.00) 15.6%
MCH 178.30 (5.00) 8.4%
BSR 19.90 (0.30) 4.4%
VEA 38.50 (1.40) 3.6%
FOX 79.60 (-2.20) 2.9%
VEF 225.90 (0.60) 2.7%
SSH 65.80 (-0.30) 1.8%
PGV 20.95 (0.00) 1.7%
MVN 17.60 (-0.10) 1.5%
MSR 17.90 (0.20) 1.5%
DNH 50.00 (2.20) 1.5%
QNS 48.30 (-0.20) 1.3%
VSF 35.00 (1.00) 1.2%
CTR 131.00 (-3.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
SNZ 34.70 (1.40) 0.9%
OIL 9.80 (0.10) 0.7%
EVF 15.80 (0.95) 0.7%
MML 33.20 (4.30) 0.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.12) 0% 12.30 (0.01) 0%
2018 95 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2019 110 (0.12) 0% 4 (0.00) 0%
2020 100 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2022 100 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 100 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV156,299104,140107,724117,158104,785
Tổng lợi nhuận trước thuế13,8089,9798,6625,5292,735
Lợi nhuận sau thuế 10,7148,5147,3104,2131,992
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,7818,5147,3104,2131,992
Tổng tài sản163,741137,451133,748131,506163,741137,451133,748131,506125,943151,087126,372131,117122,951120,425
Tổng nợ32,56815,37515,20016,78832,56815,37515,20016,78812,56529,87720,58962,13663,26080,220
Vốn chủ sở hữu131,173122,075118,547114,718131,173122,075118,547114,718113,378121,210105,78368,98159,69140,205


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc