CTCP Sách và Thiết bị Giáo dục Miền Bắc (nbe)

11.40
-0.10
(-0.87%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.50
11.40
11.50
11.10
18,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.6
4.2k
2.8 lần
15%
23%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.5
59 tỷ
5 triệu
5,443
13.6 - 10.4
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
44 tỷ
93 tỷ
46.8%
68.1%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.40 100 11.50 3,300
11.20 7,200 11.60 6,100
11.10 3,200 11.70 5,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 11.10 -0.40 3,000 3,000
10:53 11.50 0 1,000 4,000
11:10 11.50 0 4,000 8,000
13:12 11.40 -0.10 1,500 9,500
13:13 11.40 -0.10 700 10,200
13:33 11.50 0 100 10,300
13:38 11.50 0 100 10,400
13:47 11.40 -0.10 500 10,900
13:54 11.40 -0.10 800 11,700
13:56 11.40 -0.10 600 12,300
14:10 11.40 -0.10 900 13,200
14:17 11.40 -0.10 700 13,900
14:20 11.40 -0.10 1,000 14,900
14:22 11.40 -0.10 2,000 16,900
14:33 11.40 -0.10 1,000 17,900
14:53 11.40 -0.10 400 18,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 335 (0.35) 0% 7.50 (0.01) 0%
2018 342 (0.37) 0% 8.50 (0.01) 0%
2019 350 (0.45) 0% 9 (0.01) 0%
2020 420 (0.52) 0% 0 (0.01) 0%
2021 484 (0.60) 0% 0 (0.02) 0%
2022 632 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 700 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc