Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

30.30
0.20
(0.66%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
30.10
30
30.30
30
32,400
25.2k
4.1k
7.3 lần
1.2 lần
9% # 16%
0.9
2,248 tỷ
75 triệu
42,023
32.7 - 20.5
1,720 tỷ
1,878 tỷ
91.6%
52.20%
40 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
30.20 1,300 30.30 2,400
30.10 2,300 30.40 7,500
30.00 6,300 30.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 30 0 500 500
09:16 30 0 300 800
09:18 30 0 100 900
09:29 30.30 0.30 100 1,000
09:42 30.30 0.30 4,600 5,600
10:16 30.10 0.10 200 5,800
10:26 30.30 0.30 100 5,900
10:41 30.10 0.10 2,000 7,900
10:44 30.20 0.20 100 8,000
11:13 30.20 0.20 3,000 11,000
11:24 30.10 0.10 300 11,300
13:27 30.10 0.10 100 11,400
13:43 30.10 0.10 1,600 13,000
13:44 30.10 0.10 1,000 14,000
13:45 30.10 0.10 400 14,400
13:50 30.10 0.10 1,000 15,400
13:53 30.10 0.10 300 15,700
13:58 30.10 0.10 500 16,200
14:10 30.10 0.10 2,000 18,200
14:28 30.20 0.20 1,800 20,000
14:49 30.20 0.20 6,400 26,400
14:53 30.20 0.20 4,000 30,400
14:58 30.30 0.30 2,000 32,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV493,102524,417446,053379,1831,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,3484,186,807
Tổng lợi nhuận trước thuế100,47863,34462,93387,748319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463220,861
Lợi nhuận sau thuế 99,81062,15862,40786,870316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163201,898
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ98,65960,54561,39685,200311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055178,378
Tổng tài sản3,598,4453,447,9263,486,7563,412,3643,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,8334,672,262
Tổng nợ1,720,1731,646,1501,559,6731,545,4101,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,5043,203,957
Vốn chủ sở hữu1,878,2721,801,7761,927,0831,866,9531,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,3301,468,304


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc