Tổng Công ty cổ phần Phong Phú (pph)

29.40
-0.10
(-0.34%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
29.50
29.50
29.50
29.30
13,500
24.7K
4.9K
6.0x
1.2x
10% # 20%
0.8
2,203 Bi
75 Mi
40,267
31.2 - 23.9
1,723 Bi
1,848 Bi
93.3%
51.74%
123 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
29.30 200 29.40 9,500
29.20 6,200 29.50 6,300
29.10 900 29.60 5,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 75.90 (-1.10) 22.5%
ACV 100.20 (-1.50) 21.1%
MCH 144.00 (4.70) 14.1%
MVN 78.80 (0.00) 9.1%
BSR 19.55 (-0.10) 5.9%
VEA 39.20 (-0.40) 5.0%
FOX 92.40 (0.30) 4.4%
SSH 86.30 (-14.30) 3.6%
VEF 186.60 (0.00) 3.0%
PGV 19.85 (-0.10) 2.2%
MSR 19.60 (-0.50) 2.1%
DNH 57.70 (7.50) 2.0%
QNS 47.80 (-0.40) 1.7%
VTP 140.50 (-0.50) 1.7%
VSF 34.40 (0.40) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 29.50 0 100 100
09:29 29.50 0 200 300
09:32 29.50 0 200 500
09:37 29.40 -0.10 900 1,400
10:10 29.30 -0.20 5,300 6,700
10:21 29.30 -0.20 800 7,500
10:41 29.40 -0.10 100 7,600
10:44 29.40 -0.10 500 8,100
11:10 29.40 -0.10 100 8,200
13:10 29.30 -0.20 700 8,900
13:15 29.30 -0.20 500 9,400
13:28 29.30 -0.20 500 9,900
13:33 29.40 -0.10 900 10,800
14:15 29.30 -0.20 2,300 13,100
14:16 29.30 -0.20 200 13,300
14:37 29.40 -0.10 200 13,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,100 (3.02) 0% 194 (0.19) 0%
2018 4,270 (3.51) 0% 235.50 (0.22) 0%
2019 4,470 (3.35) 0% 262 (0.20) 0%
2020 2,500 (2.11) 0% 204 (0.28) 0%
2021 2,220 (1.66) 0% 298 (0.38) 0%
2022 2,260 (1.75) 0% 377 (0.49) 0%
2023 2,250 (0.40) 0% 397 (0.13) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV561,119631,714552,120493,1022,238,0551,754,5231,745,5171,657,3632,106,5673,350,3943,509,9683,024,1853,238,5083,883,348
Tổng lợi nhuận trước thuế119,19574,72082,036100,478376,429319,734479,605381,662285,604208,563221,164189,074277,168204,463
Lợi nhuận sau thuế 118,12473,59480,91499,810372,442316,743476,952380,181283,420203,698217,613187,219272,265196,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ116,40971,76378,88798,659365,718311,363471,874378,126280,740210,081229,650187,987300,398204,055
Tổng tài sản3,570,9973,516,2223,395,0993,598,4453,570,9973,538,7793,307,0973,728,3163,780,2264,535,1365,427,8485,311,7294,851,8844,587,833
Tổng nợ1,723,3711,680,3011,625,6041,720,1731,723,3711,760,4911,519,4041,879,7332,149,6882,994,8983,746,4693,661,1963,222,3623,137,504
Vốn chủ sở hữu1,847,6261,835,9221,769,4961,878,2721,847,6261,778,2881,787,6941,848,5831,630,5381,540,2371,681,3791,650,5331,629,5221,450,330


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |