CTCP Logistics Portserco (prc)

19.50
0.40
(2.09%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
19.10
19.30
19.50
19.30
1,000
29.5k
0.4k
50.3 lần
0.6 lần
1% # 1%
1.9
23 tỷ
1 triệu
3,985
32.3 - 15.4
22 tỷ
35 tỷ
63.4%
61.20%
2 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 600 20.80 1,100
19.30 100 20.90 500
19.20 1,000 21.00 1,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:31 19.30 -1.80 100 100
13:45 19.50 -1.60 900 1,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV30,42826,55027,84421,849100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642179,953
Tổng lợi nhuận trước thuế466-186-6024211562,6761,5974571,8246213,2533,9172,7612,257
Lợi nhuận sau thuế 466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ466-186-6024211549,8451,3333761,4354682,7103,1212,2021,783
Tổng tài sản57,80656,89560,66158,58456,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,61059,929
Tổng nợ22,42621,98125,56123,42421,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,67332,081
Vốn chủ sở hữu35,38034,91435,10035,16034,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,93727,848


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc