CTCP Logistics Portserco (prc)

24.50
0.10
(0.41%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.40
24.40
24.50
24.20
2,300
29.7K
1.7K
14.8x
0.8x
4% # 6%
2.1
29 Bi
1 Mi
2,273
25.2 - 18.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
24.30 400 25.00 800
24.10 1,000 26.00 700
24.00 600 26.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.80 (0.35) 30.0%
VJC 96.60 (0.40) 24.8%
GMD 59.40 (0.00) 11.7%
PHP 45.00 (0.50) 7.0%
PVT 25.30 (-0.10) 4.3%
TMS 42.30 (0.30) 3.4%
SCS 73.30 (1.10) 3.3%
HAH 50.80 (0.90) 2.9%
VSC 17.75 (-0.05) 2.4%
PDN 136.50 (4.50) 2.3%
STG 39.90 (0.00) 1.9%
CDN 35.60 (0.20) 1.7%
DVP 81.60 (0.40) 1.5%
NCT 113.20 (1.20) 1.4%
SGN 86.80 (0.30) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 24.40 0 100 100
09:34 24.20 -0.20 100 200
10:10 24.40 0 1,100 1,300
10:30 24.40 0 200 1,500
13:10 24.50 0.10 800 2,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.13) 0% 1.90 (0.00) 0%
2018 0 (0.10) 0% 3.25 (0.00) 0%
2019 0 (0.11) 0% 1.50 (0.00) 0%
2020 102 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2021 95 (0.09) 0% 0 (0.00) 0%
2022 95.50 (0.11) 0% 0 (0.05) 0%
2023 105 (0.05) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,55531,91733,46630,428130,367100,899107,39686,60187,606108,616103,390127,590132,411147,642
Tổng lợi nhuận trước thuế4638695584662,35611562,6761,5974571,8246213,2533,9172,761
Lợi nhuận sau thuế 3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3606924574661,97511549,8451,3333761,4354682,7103,1212,202
Tổng tài sản52,80152,22856,15657,80652,81656,895105,78959,51959,94062,94164,33365,08773,15764,610
Tổng nợ17,11216,89921,51822,42617,12721,98128,39030,76531,91934,02436,25134,93843,16235,673
Vốn chủ sở hữu35,68935,33034,63735,38035,68934,91477,39928,75428,02128,91728,08230,14929,99528,937


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |