CTCP SIVICO (siv)

40
0.10
(0.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
39.90
40
40
40
400
71.9K
7.0K
5.7x
0.6x
7% # 10%
2.2
120 Bi
3 Mi
886
41 - 29.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
37.00 100 45.80 500
36.50 300 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 91.60 (0.00) 25.3%
ACV 121.50 (0.10) 24.2%
MCH 216.70 (3.60) 14.2%
MVN 76.90 (0.20) 8.6%
BSR 20.30 (-0.20) 5.8%
FOX 107.50 (-2.20) 4.9%
VEA 39.70 (0.70) 4.8%
VEF 183.00 (-0.20) 2.8%
SSH 68.40 (-0.10) 2.3%
PGV 19.40 (0.05) 2.0%
VTP 170.00 (2.50) 1.9%
QNS 50.60 (0.00) 1.6%
VSF 34.80 (-0.20) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:22 40 0.10 200 200
11:10 40 0.10 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.20) 0% 33 (0.04) 0%
2018 0 (0.19) 0% 35 (0.03) 0%
2019 0 (0.20) 0% 30 (0.03) 0%
2020 200 (0.18) 0% 30 (0.03) 0%
2021 250 (0.18) 0% 0.02 (0.03) 122%
2022 260 (0) 0% 35 (0) 0%
2023 250 (0) 0% 25 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV212,311210,176175,638182,475195,956
Tổng lợi nhuận trước thuế22,12013,04032,97628,77930,263
Lợi nhuận sau thuế 21,17312,08929,25026,25326,409
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ21,17312,08929,25026,25326,409
Tổng tài sản306,717305,117314,759285,947306,717305,117314,759285,947227,599218,140199,119164,648153,226114,886
Tổng nợ90,032100,925110,254100,44490,032100,925110,254100,44457,42261,24650,86141,06651,28747,235
Vốn chủ sở hữu216,685204,192204,504185,503216,685204,192204,504185,503170,177156,894148,258123,582101,93967,651


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |