CTCP Sonadezi Long Thành (szl)

44
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
44
44
44
43.50
21,200
24.7K
4.1K
9.4x
1.6x
6% # 17%
0.7
985 Bi
27 Mi
8,689
49.4 - 38
1,256 Bi
630 Bi
199.3%
33.41%
51 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.50 800 44.00 3,500
43.10 2,000 44.55 100
42.80 1,200 44.70 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 122.00 (4.60) 32.2%
VHM 94.10 (6.10) 31.7%
VRE 29.75 (0.95) 6.9%
BCM 67.30 (0.20) 6.9%
KDH 28.95 (0.70) 3.3%
NVL 16.40 (1.05) 2.9%
KSF 68.70 (0.10) 2.3%
KBC 28.40 (0.20) 2.2%
VPI 51.40 (0.80) 1.9%
PDR 20.90 (0.85) 1.7%
DXG 19.80 (0.80) 1.6%
TCH 24.70 (0.55) 1.4%
HUT 14.00 (0.20) 1.3%
NLG 41.35 (1.70) 1.3%
SJS 107.00 (-1.90) 1.2%
DIG 20.30 (1.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 44 0.15 7,000 7,000
09:19 44 0.15 4,000 11,000
09:24 44 0.15 700 11,700
10:36 43.80 -0.05 1,000 12,700
10:48 43.60 -0.25 2,300 15,000
11:14 43.60 -0.25 800 15,800
11:22 43.60 -0.25 200 16,000
13:10 43.50 -0.35 100 16,100
13:25 43.50 -0.35 900 17,000
13:29 43.90 0.05 800 17,800
14:10 43.90 0.05 400 18,200
14:46 44 0.15 3,000 21,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 275 (0.32) 0% 54.40 (0.09) 0%
2018 342 (0.36) 0% 70.40 (0.11) 0%
2019 389.20 (0.37) 0% 82 (0.10) 0%
2020 409.20 (0.36) 0% 87.08 (0.10) 0%
2021 409.50 (0.39) 0% 87.17 (0.10) 0%
2023 455.29 (0.21) 0% 90.33 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV123,547124,426125,009115,210488,192441,071410,399387,810359,309371,051364,863321,894286,361192,396
Tổng lợi nhuận trước thuế27,64229,16240,41029,149126,364127,991118,892123,481124,287127,023129,374105,629121,31152,792
Lợi nhuận sau thuế 22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,28224,48034,63823,172104,572103,59499,236101,123102,031102,951109,06789,036102,90045,822
Tổng tài sản1,885,9151,878,6131,914,4541,916,6371,885,9151,915,5701,968,2161,689,8621,653,0511,637,0401,599,2421,515,7541,508,4341,286,749
Tổng nợ1,254,3321,238,4211,298,7421,272,8381,255,8051,294,9441,374,3981,097,4311,099,987930,1771,020,294987,601988,089857,587
Vốn chủ sở hữu631,584640,192615,712643,798630,110620,626593,817592,431553,065706,863578,948528,153520,345429,162


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |