CTCP Thuốc thú y Trung ương Navetco (vet)

23.50
0.20
(0.86%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
23.30
25.20
25.20
23.50
300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
21.3
3.3k
12.9 lần
6%
16%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.4
640 tỷ
16 triệu
1,154
62.2 - 33.5
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
562 tỷ
372 tỷ
150.9%
39.9%
28 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 67.60 (4.30) 15.3%
ACV 83.40 (2.30) 15.2%
MCH 140.00 (0.50) 8.5%
BSR 18.10 (0.00) 4.7%
VEA 35.60 (0.20) 3.9%
VEF 210.00 (9.40) 2.9%
PGV 20.00 (0.05) 1.9%
DNH 48.00 (5.00) 1.8%
FOX 62.40 (1.20) 1.6%
VSF 32.00 (-2.00) 1.5%
MVN 17.40 (1.00) 1.4%
SSH 66.10 (-0.20) 1.4%
QNS 46.00 (0.40) 1.4%
MSR 14.00 (0.00) 1.3%
IDP 245.00 (0.00) 1.2%
CTR 124.00 (1.40) 1.2%
SNZ 32.10 (0.40) 1.0%
OIL 9.30 (0.00) 0.8%
MML 26.60 (0.50) 0.7%
VTP 76.60 (1.20) 0.6%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
23.10 100 24.50 600
22.80 300 24.90 500
22.70 3,800 25.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:22 25.20 1.90 100 100
10:16 24.50 1.20 100 200
10:22 23.50 0.20 100 300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 814 (0.87) 0% 90 (0.12) 0%
2019 950 (0.89) 0% 0 (0.09) 0%
2020 700 (0.61) 0% 0 (0.07) 0%
2021 670 (0.61) 0% 0.02 (0.07) 335%
2023 500 (0.04) 0% 0 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc