CTCP Vinafreight (vnf)

10.80
0.60
(5.88%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.20
10.80
10.80
10.80
4,400
18.2K
0.8K
13.1x
0.6x
3% # 4%
1.1
324 Bi
32 Mi
7,430
11.9 - 7.3
383 Bi
578 Bi
66.3%
60.13%
200 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.20 100 10.70 5,000
10.10 500 10.80 6,600
10.00 5,000 11.10 3,600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 104.60 (-1.00) 30.4%
HVN 20.75 (0.00) 24.4%
GMD 62.30 (1.60) 11.8%
PVT 27.45 (-0.05) 5.2%
PHP 27.00 (-0.10) 4.7%
SCS 78.60 (1.30) 3.9%
TMS 45.45 (-0.10) 3.8%
HAH 42.10 (0.60) 2.7%
VSC 17.00 (0.05) 2.4%
STG 46.90 (2.95) 2.3%
PDN 111.00 (0.00) 2.2%
DVP 76.90 (0.30) 1.6%
NCT 115.40 (-0.10) 1.6%
CDN 29.30 (-0.10) 1.5%
SGN 79.10 (0.00) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:36 10.80 0.60 4,400 4,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.89) 0% 47 (0.04) 0%
2018 1,950 (1.68) 0% 57 (0.03) 0%
2019 1,741 (1.52) 0% 41 (0.02) 0%
2020 1,347 (2.47) 0% 0 (0.01) 0%
2021 2,300 (4.90) 0% 0 (0.09) 0%
2022 1,850 (2.11) 0% 0 (0.03) 0%
2023 955 (0.18) 0% 0 (-0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV492,465309,141410,484286,3701,136,3592,109,8374,904,1422,471,6661,519,3041,676,8961,886,3821,657,6311,955,4061,707,873
Tổng lợi nhuận trước thuế24,83410,32515,295-36418,35539,970118,27714,88823,81839,46453,86953,79750,37854,424
Lợi nhuận sau thuế 16,0487,96610,501-2,0218,78526,00289,1968,55719,79533,71044,21344,91342,65843,621
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,5376,1338,640-2,6085,52920,53177,3106,91318,80132,47041,41143,25640,82540,944
Tổng tài sản961,316854,773860,560819,678860,033827,6151,370,675917,042716,298744,914736,057515,527465,982501,547
Tổng nợ383,241292,745281,589249,216281,284225,866764,751561,861359,954404,695475,775279,670258,792308,554
Vốn chủ sở hữu578,076562,028578,971570,463578,749601,749605,924355,180356,345340,219260,283235,857207,191192,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |