CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

10.80
-0.15
(-1.37%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.95
10.90
10.90
10.80
42,100
17.5k
1.8k
6.2 lần
0.6 lần
7% # 10%
0.9
743 tỷ
68 triệu
61,189
15.6 - 10.9
440 tỷ
1,190 tỷ
36.9%
73.02%
208 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.80 20,800 10.90 8,000
10.75 1,400 10.95 27,600
10.70 1,100 11.00 40,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 500

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 10.90 -0.05 600 600
13:58 10.85 -0.10 20,000 20,600
14:10 10.85 -0.10 500 21,100
14:11 10.85 -0.10 100 21,200
14:13 10.80 -0.15 1,300 22,500
14:23 10.80 -0.15 5,000 27,500
14:24 10.80 -0.15 10,000 37,500
14:25 10.80 -0.15 1,900 39,400
14:27 10.80 -0.15 2,700 42,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,256 (2.94) 0% 204.80 (0.19) 0%
2018 2,000 (2.07) 0% 95.20 (0.09) 0%
2019 2,230.50 (1.99) 0% 99.60 (0.11) 0%
2020 1,180 (1.01) 0% -115 (-0.21) 0%
2021 1,095.80 (0.48) 0% -79 (-0.28) 0%
2022 640.90 (1.09) 0% 27.23 (0.19) 1%
2023 1,345 (0.33) 0% 209.42 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV278,618277,830312,500302,5351,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Tổng lợi nhuận trước thuế22,02025,21632,86340,080151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 22,02025,21632,83540,080151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,01825,21132,68139,939150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản1,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ439,506485,123538,755535,893485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc