CTCP Ánh Dương Việt Nam (vns)

11.15
0.05
(0.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11.10
11.15
11.20
11.05
91,000
17.5k
1.8k
6.3 lần
0.6 lần
7% # 10%
1.1
757 tỷ
68 triệu
71,321
19.1 - 11.1
440 tỷ
1,190 tỷ
36.9%
73.02%
208 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.10 21,400 11.15 8,200
11.05 3,900 11.20 4,600
11.00 223,300 11.25 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 10,000

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (57 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 114.60 (-2.80) 28.8%
HVN 22.00 (0.50) 21.9%
GMD 83.90 (-0.90) 11.9%
PVT 29.15 (-0.50) 4.3%
TMS 53.20 (-1.30) 3.9%
SCS 87.40 (0.10) 3.8%
PHP 22.00 (0.20) 3.2%
VSC 22.40 (0.95) 2.6%
HAH 44.00 (0.90) 2.0%
STG 45.95 (1.95) 2.0%
PDN 118.00 (3.00) 1.9%
CDN 32.00 (0.20) 1.4%
DVP 75.50 (-0.50) 1.4%
SGN 73.90 (0.00) 1.1%
NCT 90.30 (0.00) 1.1%
VOS 15.30 (0.20) 1.0%
ASG 19.00 (-0.80) 0.8%
CLL 39.80 (0.10) 0.6%
TCL 37.20 (0.05) 0.5%
VTO 12.45 (0.20) 0.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 11.15 0.05 500 500
09:17 11.15 0.05 100 600
09:18 11.15 0.05 100 700
09:23 11.15 0.05 2,200 2,900
09:25 11.20 0.10 10,800 13,700
09:28 11.20 0.10 200 13,900
09:32 11.20 0.10 100 14,000
09:40 11.20 0.10 500 14,500
09:42 11.20 0.10 200 14,700
09:43 11.20 0.10 400 15,100
09:46 11.15 0.05 100 15,200
09:52 11.20 0.10 100 15,300
09:56 11.15 0.05 3,000 18,300
09:57 11.15 0.05 500 18,800
10:10 11.15 0.05 800 19,600
10:13 11.15 0.05 1,800 21,400
10:14 11.15 0.05 400 21,800
10:15 11.15 0.05 2,600 24,400
10:23 11.15 0.05 1,000 25,400
10:38 11.15 0.05 500 25,900
11:10 11.15 0.05 2,700 28,600
11:12 11.10 0 12,000 40,600
11:14 11.10 0 400 41,000
11:16 11.10 0 7,600 48,600
11:23 11.10 0 2,300 50,900
12:59 11.10 0 2,200 53,100
13:10 11.15 0.05 10,400 63,500
13:15 11.15 0.05 100 63,600
13:25 11.15 0.05 100 63,700
13:29 11.15 0.05 800 64,500
13:35 11.15 0.05 100 64,600
13:42 11.10 0 5,200 69,800
13:43 11.10 0 500 70,300
13:44 11.10 0 100 70,400
13:45 11.10 0 600 71,000
13:46 11.10 0 100 71,100
13:48 11.05 -0.05 700 71,800
13:50 11.10 0 600 72,400
14:10 11.10 0 17,700 90,100
14:25 11.10 0 100 90,200
14:26 11.10 0 100 90,300
14:27 11.10 0 100 90,400
14:44 11.15 0.05 600 91,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 4,256 (2.94) 0% 204.80 (0.19) 0%
2018 2,000 (2.07) 0% 95.20 (0.09) 0%
2019 2,230.50 (1.99) 0% 99.60 (0.11) 0%
2020 1,180 (1.01) 0% -115 (-0.21) 0%
2021 1,095.80 (0.48) 0% -79 (-0.28) 0%
2022 640.90 (1.09) 0% 27.23 (0.19) 1%
2023 1,345 (0.33) 0% 209.42 (0.05) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV278,618277,830312,500302,5351,218,8001,089,175484,6801,006,0021,991,2322,073,3492,937,0674,519,5304,252,1643,770,229
Tổng lợi nhuận trước thuế22,02025,21632,86340,080151,232186,800-276,750-210,715139,015115,252244,982396,798428,045408,513
Lợi nhuận sau thuế 22,02025,21632,83540,080151,205185,351-277,167-210,578108,66089,083191,496312,625329,346313,944
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ22,01825,21132,68139,939150,759183,771-273,173-207,022108,53787,858189,180310,922328,260312,994
Tổng tài sản1,629,2931,653,0471,681,6201,951,4451,653,0471,836,5731,571,6722,058,3342,629,5982,720,3052,816,2513,183,1742,782,5472,435,521
Tổng nợ439,506485,123538,755535,893485,123451,656365,479574,350934,4121,059,9941,174,7171,626,4401,347,0851,133,242
Vốn chủ sở hữu1,189,7881,167,9241,142,8651,415,5521,167,9241,384,9171,206,1921,483,9831,695,1861,660,3111,641,5341,556,7351,435,4621,302,279


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc