CTCP Viwaseen3 (vw3)

9.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.50
9.60
9.60
9.50
500
22.9K
1.5K
6.6x
0.4x
2% # 6%
3.0
19 Bi
2 Mi
680
13.9 - 9.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 500 9.50 200
9.20 1,000 9.60 800
9.00 900 9.70 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 87.60 (2.30) 24.6%
ACV 122.40 (3.10) 24.4%
MCH 224.00 (0.30) 15.2%
MVN 75.70 (8.30) 7.8%
BSR 21.85 (0.55) 6.5%
VEA 39.30 (0.30) 4.9%
FOX 98.30 (3.10) 4.4%
VEF 175.00 (6.90) 2.7%
SSH 67.50 (0.10) 2.4%
PGV 19.65 (0.05) 2.1%
VTP 163.50 (3.90) 1.8%
QNS 50.90 (0.50) 1.7%
VSF 35.50 (1.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 9.60 0.10 100 100
10:20 9.50 0 100 200
13:21 9.50 0 300 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 155 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 239.76 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 251.75 (0) 0% 2.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV360,471253,756252,898134,342281,044
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 2,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản157,997158,816165,112185,817157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ112,281113,308120,476141,648112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu45,71645,50844,63644,16945,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |