CTCP Viwaseen3 (vw3)

10.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.10
10.10
10.10
10.10
0
22.9K
1.5K
7.2x
0.5x
2% # 6%
2.0
21 Bi
2 Mi
529
13.9 - 9.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 500 10.20 1,300
8.60 100 10.30 100
0.00 0 10.40 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 155 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2022 239.76 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 251.75 (0) 0% 2.77 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV360,471253,756252,898134,342281,044
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4823,6313,5281,6485,473
Lợi nhuận sau thuế 2,8992,8252,3471,3643,469
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8992,8252,3471,3643,469
Tổng tài sản157,997158,816165,112185,817157,997158,816165,112185,817184,384278,772257,754
Tổng nợ112,281113,308120,476141,648112,281113,308120,476141,648138,478229,215210,538
Vốn chủ sở hữu45,71645,50844,63644,16945,71645,50844,63644,16945,90549,55747,215


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |