CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại (vxt)

13.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.50
13.50
13.50
13.50
0
12.6k
0.9k
15.9 lần
1.1 lần
4% # 7%
0.3
81 tỷ
6 triệu
126
19.8 - 11.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 129 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%
2021 136.99 (0.15) 0% 0.01 (0.01) 55%
2022 145.69 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 170 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV151,870202,163150,730139,416164,088165,529191,204
Tổng lợi nhuận trước thuế10,0278,3816,44611,2465,0725,9845,644
Lợi nhuận sau thuế 7,0416,6885,5439,6603,9814,8644,264
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,1276,6885,5439,6603,9814,8644,264
Tổng tài sản124,410115,298102,627107,793124,410102,627105,65173,75969,26872,48878,580
Tổng nợ48,52042,83254,24067,65548,52054,24058,08939,86941,13044,09550,674
Vốn chủ sở hữu75,89072,46648,38740,13875,89048,38747,56233,89028,13828,39327,906


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc