CTCP Chứng khoán BOS (art)

1.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
1.30
1.30
1.30
1.30
0
1.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
126 tỷ
97 triệu
1,983,300
1.6 - 1.3

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Chứng khoán
(Ngành nghề)
#Chứng khoán - ^CK     (25 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
SSI 35.20 (-0.45) 25.8%
VND 20.60 (-0.30) 12.3%
VCI 48.00 (-0.50) 10.1%
SHS 18.80 (-0.20) 7.3%
HCM 28.30 (0.15) 7.0%
FTS 59.70 (-0.20) 6.1%
MBS 28.30 (-0.20) 5.8%
VIX 17.25 (-0.25) 5.6%
BSI 54.60 (-1.00) 5.4%
CTS 38.30 (-0.50) 2.7%
VDS 19.45 (-0.25) 2.0%
AGR 18.65 (-0.20) 1.9%
TVS 23.80 (-0.05) 1.8%
ORS 14.60 (-0.10) 1.4%
BVS 37.10 (-1.00) 1.3%
APG 14.60 (-0.60) 1.1%
EVS 7.40 (0.20) 0.6%
TVB 8.18 (-0.02) 0.4%
IVS 11.80 (-0.10) 0.4%
PSI 7.80 (0.00) 0.2%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 16 (0.15) 1% 0 (0.09) 0%
2018 0 (0.11) 0% 118 (0.06) 0%
2019 210 (0.23) 0% 115 (0.08) 0%
2020 234 (0.15) 0% 0 (0.00) 0%
2021 160 (0.09) 0% 0 (0.03) 0%
2022 0 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2021011,3051,2573,54829,45993,508151,391232,264111,053154,16825,72415,76844,462
Tổng lợi nhuận trước thuế-6,477-6,313-4,138-11,305-18,019-986,22937,1181,56998,95070,836106,1355,33424,74924,248
Lợi nhuận sau thuế -6,477-6,313-4,140-11,305-18,020-986,22933,8911,56979,36955,05487,9705,18824,74924,248
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-6,477-6,313-4,140-11,305-18,020-986,22933,8911,56979,36955,05487,9705,18824,74924,248
Tổng tài sản150,581160,3391,169,662167,971160,339177,5911,171,4951,136,0851,160,9441,081,190432,666156,961155,079195,316
Tổng nợ4,5547,8355,2194,8857,8357,06813,98211,88834,37032,03833,45521,15124,45789,444
Vốn chủ sở hữu146,026152,5031,164,443163,086152,503170,5241,157,5131,124,1971,126,5741,049,152399,211135,810130,622105,873


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc