CTCP An Trường An (atg)

10.10
0.70
(7.45%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.40
9.40
10.40
9.40
81,700
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.2
44 Bi
15 Mi
10,801
6.1 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
10.00 4,200 10.10 1,100
9.80 1,000 10.40 6,100
9.70 3,100 10.50 6,400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 9.70 0.30 10,700 10,700
09:29 9.60 0.20 100 10,800
09:34 9.60 0.20 600 11,400
09:52 9.70 0.30 4,800 16,200
09:53 9.80 0.40 1,100 17,300
09:54 9.80 0.40 2,000 19,300
09:55 9.80 0.40 4,900 24,200
09:56 9.90 0.50 2,700 26,900
09:57 9.90 0.50 1,000 27,900
10:10 10.10 0.70 22,100 50,000
10:14 10.10 0.70 7,300 57,300
10:24 10.10 0.70 1,100 58,400
10:30 10.10 0.70 2,000 60,400
10:48 10.10 0.70 3,000 63,400
11:13 10.30 0.90 4,900 68,300
11:15 10.30 0.90 2,400 70,700
11:17 10.30 0.90 3,100 73,800
13:10 10.20 0.80 1,000 74,800
13:12 10.40 1 200 75,000
14:18 10.30 0.90 3,000 78,000
14:29 10.20 0.80 1,500 79,500
14:36 10.20 0.80 1,000 80,500
14:37 10.10 0.70 1,100 81,600
14:54 10.10 0.70 100 81,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 16 (0.00) 0%
2017 100 (0.11) 0% 3 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 3 (-0.01) -0%
2020 100 (0) 0% 3 (-0.01) -0%
2022 100 (0.01) 0% 10 (-0.12) -1%
2023 100 (0.02) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1215,2382,45512,81459,5775,3921,9099,375107,04241,42259,142
Tổng lợi nhuận trước thuế-766-378681709246-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,762
Lợi nhuận sau thuế -766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Tổng tài sản10,20910,06911,29041,08310,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448
Tổng nợ10,3569,45110,29440,71210,35644,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,724
Vốn chủ sở hữu-147619996371-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |