CTCP An Trường An (atg)

2.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.90
2.90
2.90
2.90
0
0K
0K
0x
0x
0% # 0%
1.2
44 Bi
15 Mi
13,578
6.2 - 1.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 90.00 (-1.30) 22.3%
VGI 64.40 (-0.90) 22.2%
MCH 114.10 (-3.80) 13.9%
MVN 60.00 (-1.00) 8.1%
VEA 38.40 (0.20) 5.7%
BSR 15.75 (0.15) 5.4%
FOX 95.40 (-1.20) 5.3%
SSH 81.20 (0.10) 3.4%
VEF 175.40 (0.40) 3.3%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.60 (0.00) 2.3%
MSR 16.60 (0.50) 2.0%
VSF 33.90 (0.10) 1.8%
QNS 44.60 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.04) 0% 16 (0.00) 0%
2017 100 (0.11) 0% 3 (0.00) 0%
2018 100 (0.01) 0% 3 (-0.01) -0%
2020 100 (0) 0% 3 (-0.01) -0%
2022 100 (0.01) 0% 10 (-0.12) -1%
2023 100 (0.02) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,1215,2382,45512,81459,5775,3921,9099,375107,04241,42259,142
Tổng lợi nhuận trước thuế-766-378681709246-173-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,4534546,762
Lợi nhuận sau thuế -766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-766-37862752710-222-123,4662,822-12,946-12,110-11,8721,1603635,410
Tổng tài sản10,20910,06911,29041,08310,20944,2965,835135,412183,259194,046201,430203,161206,866180,448
Tổng nợ10,3569,45110,29440,71210,35644,4535,77011,98261,15158,99254,26644,12648,75522,724
Vốn chủ sở hữu-147619996371-147-15765123,431122,108135,054147,164159,036158,087157,724


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |