CTCP Địa ốc First Real (fir)

8.25
0.35
(4.43%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.90
7.90
8.34
7.80
506,900
11.3K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
2.0
530 Bi
64 Mi
476,352
9.5 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.22 2,000 8.25 23,700
8.18 1,200 8.26 26,300
8.16 2,300 8.27 10,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
200 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 48.25 (0.90) 27.5%
VIC 53.00 (1.50) 26.3%
BCM 78.70 (-0.80) 11.0%
VRE 18.45 (0.05) 5.7%
KDH 32.40 (0.00) 4.4%
KBC 29.20 (-0.45) 3.0%
NVL 10.75 (-0.10) 2.8%
KSF 73.80 (3.50) 2.8%
VPI 56.80 (-0.40) 2.4%
PDR 20.30 (0.10) 2.4%
DXG 16.55 (-0.10) 1.9%
HUT 15.90 (-0.20) 1.9%
NLG 34.30 (-0.10) 1.8%
DIG 20.20 (-0.15) 1.7%
TCH 17.35 (0.05) 1.5%
SJS 101.00 (1.00) 1.5%
HDG 27.10 (-0.30) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 7.90 0 5,000 5,000
09:21 7.94 0.04 100 5,100
09:25 7.94 0.04 800 5,900
09:26 7.95 0.05 100 6,000
09:29 7.95 0.05 1,200 7,200
09:30 7.95 0.05 400 7,600
09:32 7.95 0.05 2,000 9,600
09:35 7.92 0.02 10,600 20,200
09:39 7.90 0 8,000 28,200
09:40 7.90 0 10,000 38,200
09:41 7.90 0 500 38,700
09:52 7.90 0 600 39,300
09:53 7.85 -0.05 1,000 40,300
09:57 7.85 -0.05 2,600 42,900
09:59 7.85 -0.05 5,100 48,000
10:10 7.85 -0.05 2,900 50,900
10:18 7.85 -0.05 800 51,700
10:20 7.80 -0.10 26,600 78,300
10:22 7.83 -0.07 2,000 80,300
10:25 7.83 -0.07 6,000 86,300
10:27 7.84 -0.06 1,000 87,300
10:29 7.84 -0.06 500 87,800
10:30 7.83 -0.07 5,000 92,800
10:31 7.80 -0.10 20,300 113,100
10:32 7.81 -0.09 1,000 114,100
10:34 7.80 -0.10 3,200 117,300
10:49 7.80 -0.10 23,500 140,800
10:52 7.80 -0.10 3,000 143,800
11:10 7.82 -0.08 4,000 147,800
11:13 7.82 -0.08 1,300 149,100
11:15 7.82 -0.08 2,000 151,100
11:20 7.82 -0.08 3,000 154,100
13:10 7.93 0.03 44,200 198,300
13:13 7.93 0.03 200 198,500
13:15 7.93 0.03 200 198,700
13:20 7.93 0.03 100 198,800
13:21 7.94 0.04 1,800 200,600
13:32 7.94 0.04 200 200,800
13:39 7.93 0.03 1,600 202,400
13:40 7.94 0.04 13,400 215,800
13:41 7.95 0.05 3,100 218,900
13:44 8 0.10 2,900 221,800
13:48 8 0.10 300 222,100
13:51 8 0.10 22,000 244,100
13:52 8 0.10 1,000 245,100
13:56 8 0.10 800 245,900
13:57 8.10 0.20 4,800 250,700
13:58 8.10 0.20 22,300 273,000
13:59 8.10 0.20 1,600 274,600
14:10 8.26 0.36 153,300 427,900
14:11 8.25 0.35 8,200 436,100
14:12 8.20 0.30 2,300 438,400
14:13 8.20 0.30 10,000 448,400
14:15 8.20 0.30 5,000 453,400
14:16 8.25 0.35 2,000 455,400
14:17 8.20 0.30 1,000 456,400
14:18 8.20 0.30 10,000 466,400
14:20 8.20 0.30 3,000 469,400
14:30 7.97 0.07 100 469,500
14:46 8.25 0.35 37,400 506,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27727,88214,14527,60769,911168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,281-6,3831,5551,063-17,04621,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -13,281-10,0761,208-252-22,40113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,281-10,0751,208-252-22,40013,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ498,693597,375576,635588,192498,693589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901728,752751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |