CTCP Địa ốc First Real (fir)

8
-0.15
(-1.84%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.15
8.20
8.20
8
41,700
11.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.5
579 Bi
71 Mi
417,879
9.1 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 15,600 8.14 2,600
7.99 14,200 8.15 4,800
7.98 15,000 8.17 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 142.60 (9.10) 32.2%
VHM 105.30 (0.10) 31.7%
VRE 33.85 (-0.55) 6.9%
BCM 65.60 (-0.70) 6.9%
KDH 34.15 (-0.30) 3.3%
NVL 14.95 (-0.05) 2.9%
KSF 75.00 (3.10) 2.3%
KBC 35.25 (-0.30) 2.2%
VPI 57.00 (0.00) 1.9%
PDR 22.20 (-0.40) 1.7%
DXG 18.80 (-0.35) 1.6%
TCH 20.40 (-0.35) 1.4%
HUT 16.70 (-0.20) 1.3%
NLG 35.80 (-0.30) 1.3%
SJS 58.60 (0.40) 1.2%
DIG 20.50 (-0.30) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.20 -0.03 1,600 1,600
09:17 8.15 -0.08 100 1,700
09:21 8.15 -0.08 1,000 2,700
09:28 8.15 -0.08 100 2,800
09:59 8.10 -0.13 1,000 3,800
10:41 8.05 -0.18 5,300 9,100
10:42 8.05 -0.18 2,200 11,300
10:43 8.05 -0.18 500 11,800
10:49 8.01 -0.22 9,900 21,700
10:55 8.14 -0.09 200 21,900
11:10 8 -0.23 14,600 36,500
11:11 8 -0.23 4,400 40,900
11:20 8 -0.23 800 41,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27727,88214,14527,60769,911168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,281-6,3831,5551,063-17,04621,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -13,281-10,0761,208-252-22,40113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,281-10,0751,208-252-22,40013,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ498,693597,375576,635588,192498,693589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901728,752751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |