CTCP Địa ốc First Real (fir)

7.87
-0.24
(-2.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.11
8.10
8.10
7.87
40,400
11.3K
0K
0x
0.8x
0% # 0%
1.5
579 Bi
71 Mi
417,879
9.1 - 4.4

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.87 400 7.98 4,800
7.82 100 7.99 6,600
7.80 3,200 8.00 9,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VIC 144.00 (-2.00) 32.2%
VHM 94.10 (-7.00) 31.7%
VRE 27.45 (-2.05) 6.9%
BCM 65.30 (0.10) 6.9%
KDH 30.50 (-2.00) 3.3%
NVL 13.35 (-1.00) 2.9%
KSF 72.80 (-0.20) 2.3%
KBC 32.35 (-1.60) 2.2%
VPI 57.10 (-2.30) 1.9%
PDR 19.70 (-1.45) 1.7%
DXG 16.75 (-1.25) 1.6%
TCH 18.60 (-1.35) 1.4%
HUT 15.50 (-0.50) 1.3%
NLG 32.90 (-1.90) 1.3%
SJS 55.50 (-2.00) 1.2%
DIG 18.05 (-1.35) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 8.10 -0.01 1,200 1,200
09:16 8.10 -0.01 300 1,500
09:25 8.10 -0.01 1,000 2,500
10:30 8.10 -0.01 1,000 3,500
10:36 8.10 -0.01 1,000 4,500
10:40 8.05 -0.06 100 4,600
11:10 8.05 -0.06 100 4,700
13:17 8.05 -0.06 200 4,900
13:34 8.05 -0.06 1,300 6,200
13:36 8.05 -0.06 1,000 7,200
13:39 8.05 -0.06 900 8,100
13:41 8.05 -0.06 2,100 10,200
13:46 8.01 -0.10 3,500 13,700
13:50 8.01 -0.10 1,300 15,000
14:10 8 -0.11 300 15,300
14:15 8 -0.11 100 15,400
14:16 8 -0.11 1,900 17,300
14:22 8 -0.11 700 18,000
14:25 7.99 -0.12 1,000 19,000
14:26 7.95 -0.16 2,800 21,800
14:27 7.92 -0.19 500 22,300
14:45 7.87 -0.24 18,100 40,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 0 (0.25) 0% 65 (0.09) 0%
2019 0 (0.28) 0% 80 (0.09) 0%
2020 400 (0.15) 0% 120 (0.04) 0%
2021 350 (0.23) 0% 70 (0.06) 0%
2022 450 (0.37) 0% 120 (0.10) 0%
2023 600 (0.06) 0% 150 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV27727,88214,14527,60769,911168,078366,507232,838149,611282,504251,37694,5149,741
Tổng lợi nhuận trước thuế-13,281-6,3831,5551,063-17,04621,409130,10973,89844,016113,717108,82933,1543,169
Lợi nhuận sau thuế -13,281-10,0761,208-252-22,40113,969102,76860,43736,87289,30886,88626,5142,535
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-13,281-10,0751,208-252-22,40013,969102,76860,49337,01588,96886,91225,8672,535
Tổng tài sản1,227,4441,339,4081,328,7431,339,0931,227,4441,340,3531,334,677682,570551,090489,105688,762262,21325,208
Tổng nợ498,693597,375576,635588,192498,693589,199597,492250,679178,675153,526442,627102,9642,673
Vốn chủ sở hữu728,752742,033752,109750,901728,752751,153737,185431,890372,415335,580246,135159,24922,535


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |