CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
0
10.7K
0.6K
12.7x
0.7x
5% # 5%
0.4
126 Bi
18 Mi
21
12 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 300 ATC 0
6.50 500 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (15 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 114.60 (-0.10) 25.5%
VGI 65.70 (-0.90) 20.5%
MCH 206.00 (-0.30) 15.3%
BSR 21.60 (-0.50) 6.9%
VEA 43.80 (-0.30) 6.0%
FOX 89.00 (-0.60) 4.5%
MVN 35.10 (1.00) 4.3%
VEF 221.00 (5.10) 3.7%
SSH 67.40 (0.10) 2.6%
PGV 20.70 (0.00) 2.4%
DNH 50.00 (0.00) 2.1%
QNS 48.80 (-0.20) 1.8%
IDP 250.10 (0.00) 1.6%
CTR 128.80 (-1.90) 1.5%
VSF 29.00 (-1.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 48.49 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 52.80 (0.05) 0% 0.42 (0.00) 1%
2020 58.52 (0.05) 0% 5.26 (0.01) 0%
2021 66.65 (0.05) 0% 10.14 (0.00) 0%
2022 65.06 (0.05) 0% 8.34 (0.01) 0%
2023 63.02 (0.01) 0% 4.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,10717,75015,23213,77758,71354,61653,02754,14151,35746,77541,00743,24034,084
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7223,7352,2578575,5778,1065,48210,7482,994-2,892-1,4622,8642,754
Lợi nhuận sau thuế 4,5612,9751,7946594,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,5612,9751,7946594,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Tổng tài sản198,855200,237194,851194,365194,851202,523197,805198,249191,930187,964200,637287,388168,068
Tổng nợ5,7416,0653,6534,9623,6536,3907,8196,8069,6958,62914,21899,50815,636
Vốn chủ sở hữu193,114194,172191,197189,403191,197196,132189,986191,444182,236179,335186,418187,880152,433


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |