CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

13.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
13.70
13.70
13.70
13.70
0
11K
0.7K
16.5x
1.0x
6% # 6%
0.7
205 Bi
18 Mi
36
13.8 - 7

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.40 100 14.00 500
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 48.49 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 52.80 (0.05) 0% 0.42 (0.00) 1%
2020 58.52 (0.05) 0% 5.26 (0.01) 0%
2021 66.65 (0.05) 0% 10.14 (0.00) 0%
2022 65.06 (0.05) 0% 8.34 (0.01) 0%
2023 63.02 (0.01) 0% 4.38 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV16,73017,24720,10717,75071,83458,71354,61653,02754,14151,35746,77541,00743,24034,084
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9343,1785,7223,73515,5685,5778,1065,48210,7482,994-2,892-1,4622,8642,754
Lợi nhuận sau thuế 2,3192,5114,5612,97512,3674,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3192,5114,5612,97512,3674,3866,4304,3179,2082,901-3,143-1,4622,2602,539
Tổng tài sản207,081203,746198,855200,237207,081194,851202,523197,805198,249191,930187,964200,637287,388168,068
Tổng nợ9,1368,1215,7416,0659,1363,6536,3907,8196,8069,6958,62914,21899,50815,636
Vốn chủ sở hữu197,945195,626193,114194,172197,945191,197196,132189,986191,444182,236179,335186,418187,880152,433


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |