CTCP Cấp thoát nước Gia Lai (glw)

7.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.30
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
10.9
0.4k
27.2 lần
3%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.7
176 tỷ
18 triệu
34
10.7 - 6.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
6 tỷ
197 tỷ
3.0%
97.1%
1 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 74.90 (0.00) 15.9%
VGI 23.10 (0.00) 6.9%
BSR 21.80 (0.00) 6.8%
MCH 76.00 (0.00) 5.4%
VEA 37.50 (0.00) 4.8%
PGV 25.90 (0.00) 2.8%
FOX 67.90 (0.00) 2.2%
VEF 123.60 (0.00) 2.0%
MVN 19.00 (0.00) 2.0%
MSR 18.30 (0.00) 1.9%
VSF 38.50 (0.00) 1.9%
DNH 44.00 (0.00) 1.8%
QNS 49.20 (0.00) 1.7%
SSH 63.90 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.4%
OIL 10.70 (0.00) 1.1%
SNZ 28.00 (0.00) 1.0%
CTR 77.90 (0.00) 0.9%
MML 26.60 (0.00) 0.8%
PGB 28.00 (0.00) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 48.49 (0.05) 0% 0 (-0.00) 0%
2019 52.80 (0.05) 0% 0.42 (0.00) 1%
2020 58.52 (0.05) 0% 5.26 (0.01) 0%
2021 66.65 (0.05) 0% 10.14 (0.00) 0%
2022 65.06 (0.05) 0% 8.34 (0.01) 0%
2023 63.02 (0.01) 0% 4.38 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |