CTCP May Hữu Nghị (hni)

26.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
26.50
26.50
26.50
26.50
0
20.3K
4.5K
5.9x
1.3x
14% # 22%
1.5
625 Bi
24 Mi
2,710
27.7 - 20.5
277 Bi
482 Bi
57.4%
63.54%
323 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 28.00 1,900
0 28.40 1,000
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.10 (-3.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.30 (0.40) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 1,053.99 (1.19) 0% 30.24 (0.10) 0%
2020 0.73 (0.90) 124% 32 (0.10) 0%
2021 763.06 (0.78) 0% 0.02 (0.04) 177%
2023 874.20 (0.17) 0% 32 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV242,445366,601393,068180,0121,182,126869,5351,128,872779,296900,0031,193,5321,349,7451,068,3431,006,4401,007,101
Tổng lợi nhuận trước thuế48,04220,28121,24911,371133,74291,577115,94944,883124,741121,633121,517110,925105,503102,436
Lợi nhuận sau thuế 37,74516,22516,6999,097105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,74516,22516,6999,097105,90473,47490,41135,25899,72396,97296,17588,13683,87879,114
Tổng tài sản764,986718,145718,453631,275758,726649,681641,097538,990600,545624,122578,230539,822421,744373,393
Tổng nợ309,068299,971316,504202,181276,668229,684243,140199,712237,643326,132318,692292,646224,946204,460
Vốn chủ sở hữu455,919418,174401,949429,094482,057419,997397,957339,278362,902297,989259,538247,175196,798168,932


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |