CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

33.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.90
33.90
34
33.70
24,200
23.7K / 11.8K
4.4K / 2.2K
7.7x / 15.3x
1.4x / 2.9x
3% # 19%
2
290 Bi
0 Mi / 17Mi
18,249
40 - 21.5
962 Bi
202 Bi
475.3%
17.38%
76 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.90 4,900 34.00 11,600
33.80 4,500 34.20 1,100
33.70 3,700 34.30 1,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 92.00 (-0.60) 26.6%
ACV 119.50 (-1.70) 24.9%
MCH 224.00 (0.60) 15.5%
BSR 21.50 (0.40) 6.3%
MVN 47.20 (1.60) 5.2%
VEA 38.40 (0.00) 4.8%
FOX 97.80 (-0.80) 4.6%
VEF 170.00 (0.00) 2.7%
SSH 66.60 (-0.40) 2.4%
PGV 19.00 (-0.20) 2.0%
QNS 50.80 (-0.10) 1.7%
VTP 140.00 (-2.00) 1.6%
VSF 33.50 (0.00) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 33.90 -0.20 100 100
09:35 33.90 -0.20 300 400
09:41 33.90 -0.20 100 500
09:43 33.90 -0.20 100 600
09:48 34 -0.10 500 1,100
09:49 33.90 -0.20 100 1,200
09:50 33.80 -0.30 2,800 4,000
09:53 33.80 -0.30 1,000 5,000
09:57 33.80 -0.30 1,800 6,800
09:58 33.80 -0.30 200 7,000
10:10 33.90 -0.20 800 7,800
10:21 33.90 -0.20 1,300 9,100
10:22 33.90 -0.20 1,700 10,800
10:34 33.90 -0.20 3,000 13,800
10:35 33.90 -0.20 1,300 15,100
10:36 33.90 -0.20 1,700 16,800
10:46 33.80 -0.30 1,700 18,500
10:55 33.70 -0.40 100 18,600
11:14 33.80 -0.30 500 19,100
11:17 33.90 -0.20 4,000 23,100
11:22 33.90 -0.20 100 23,200
11:25 33.90 -0.20 1,000 24,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309120,772
Tổng lợi nhuận trước thuế47,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,2706,853
Lợi nhuận sau thuế 37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,7805,293
Tổng tài sản1,164,096901,454732,520482,1111,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957352,706
Tổng nợ961,759734,307583,666342,957961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437244,061
Vốn chủ sở hữu202,337167,147148,854139,154202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520108,645


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |