CTCP Đầu Tư Xây dựng Long An IDICO (lai)

14.90
-0.10
(-0.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15
15
15
14.70
35,000
20.0K / 20.0K
8.4K / 8.4K
3.0x / 3.0x
1.2x / 1.2x
11% # 42%
2.0
428 Bi
27 Mi / 17Mi
43,220
40 - 23

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.80 200 15.00 2,300
14.70 10,500 15.10 2,400
14.60 3,300 15.20 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 15 0 2,000 2,000
09:38 15 0 1,000 3,000
10:26 15 0 1,000 4,000
10:34 15 0 500 4,500
10:56 15 0 1,800 6,300
11:10 15 0 3,200 9,500
11:24 15 0 1,800 11,300
13:10 15 0 1,800 13,100
13:35 15 0 500 13,600
14:10 15 0 100 13,700
14:27 14.90 -0.10 2,600 16,300
14:30 14.90 -0.10 1,600 17,900
14:31 14.80 -0.20 4,200 22,100
14:33 14.70 -0.30 5,800 27,900
14:52 14.80 -0.20 900 28,800
14:54 14.80 -0.20 3,200 32,000
14:58 14.90 -0.10 3,000 35,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 176.96 (0.18) 0% 12.48 (0.01) 0%
2018 207.39 (0.17) 0% 0 (0.02) 0%
2019 213.40 (0.16) 0% 20 (0.02) 0%
2020 223.45 (0.29) 0% 0 (0.02) 0%
2021 228 (0.26) 0% 0 (0.03) 0%
2022 312.50 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 245.60 (0) 0% 37.28 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV392,266214,571250,570262,905293,292155,387173,570175,779150,887150,309
Tổng lợi nhuận trước thuế178,85147,34743,97633,18425,25822,95822,28618,06719,54124,270
Lợi nhuận sau thuế 142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,780
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ142,96537,87835,24726,54720,20718,36716,31614,43815,61318,780
Tổng tài sản1,325,6501,164,096901,454732,5201,325,6501,164,096901,454732,520482,111412,681394,871359,613359,597391,957
Tổng nợ983,148961,759734,307583,666983,148961,759734,307583,666342,957274,260272,622231,219233,169270,437
Vốn chủ sở hữu342,502202,337167,147148,854342,502202,337167,147148,854139,154138,421122,249128,394126,428121,520


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |