CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

8
0.60
(8.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.40
7.90
8.50
7.80
132,400
11.2k
0.1k
98.8 lần
0.7 lần
1% # 1%
2.0
395 tỷ
50 triệu
86,602
10.5 - 5
215 tỷ
560 tỷ
38.5%
72.22%
22 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.00 200 8.10 2,100
7.90 1,100 8.20 1,300
7.80 8,500 8.30 6,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:13 7.90 1 100 100
09:15 7.90 1 500 600
09:29 7.90 1 600 1,200
09:34 7.90 1 100 1,300
09:35 7.90 1 400 1,700
09:37 7.90 1 600 2,300
09:46 7.90 1 1,600 3,900
09:47 7.80 0.90 2,300 6,200
10:10 7.80 0.90 2,700 8,900
10:13 7.80 0.90 200 9,100
10:16 7.90 1 100 9,200
10:17 7.90 1 300 9,500
10:19 7.90 1 900 10,400
10:24 8 1.10 20,100 30,500
10:25 8 1.10 1,600 32,100
10:26 8.10 1.20 200 32,300
10:27 8.10 1.20 200 32,500
10:28 8.20 1.30 1,700 34,200
10:29 8.20 1.30 6,200 40,400
10:30 8.30 1.40 5,700 46,100
10:33 8.50 1.60 24,000 70,100
10:34 8.40 1.50 13,800 83,900
10:35 8.30 1.40 2,300 86,200
10:36 8.20 1.30 100 86,300
10:39 8.30 1.40 2,600 88,900
10:40 8.30 1.40 1,400 90,300
10:41 8.30 1.40 2,000 92,300
10:48 8.30 1.40 1,600 93,900
10:51 8.30 1.40 2,100 96,000
10:52 8.20 1.30 1,700 97,700
10:54 8.20 1.30 300 98,000
10:58 8.20 1.30 200 98,200
11:10 8 1.10 10,100 108,300
11:11 8 1.10 100 108,400
11:13 8 1.10 100 108,500
11:18 7.80 0.90 8,900 117,400
11:20 7.80 0.90 1,500 118,900
11:21 7.80 0.90 7,100 126,000
13:10 7.80 0.90 1,000 127,000
13:14 7.90 1 800 127,800
13:25 7.90 1 100 127,900
13:42 7.90 1 100 128,000
13:49 8 1.10 200 128,200
13:53 8.20 1.30 800 129,000
13:57 8 1.10 300 129,300
13:59 8 1.10 100 129,400
14:13 8.10 1.20 500 129,900
14:17 8.10 1.20 500 130,400
14:25 8 1.10 600 131,000
14:44 8.10 1.20 900 131,900
14:58 8 1.10 500 132,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV37,30782,44830,76422,786160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,77856,119
Tổng lợi nhuận trước thuế676-2,3753,8993,1115,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,0452,208
Lợi nhuận sau thuế 454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ454-2,5803,4412,8894,6291,0108572,5004137814569691451,321
Tổng tài sản774,996801,582801,932768,353802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889812,507
Tổng nợ215,320242,577240,347210,208243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074251,333
Vốn chủ sở hữu559,676559,005561,585558,145559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814561,174


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc