CTCP Đầu tư Dầu khí Sao Mai - Bến Đình (psb)

4.20
-0.20
(-4.55%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
4.40
4.30
4.40
4.20
29,500
11.2K
0.0K
200x
0.4x
0% # 0%
2.5
200 Bi
50 Mi
227,628
10.5 - 3.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.20 4,100 4.40 13,800
4.10 7,400 4.50 5,900
4.00 10,600 4.60 17,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 78.20 (-4.30) 23.2%
ACV 54.10 (0.00) 22.1%
MCH 206.00 (5.00) 13.6%
MVN 48.40 (-0.90) 7.6%
BSR 15.60 (0.05) 5.6%
VEA 41.50 (0.00) 5.5%
FOX 60.40 (-0.90) 4.9%
VEF 129.50 (0.10) 3.8%
SSH 79.00 (-2.30) 3.6%
PGV 19.50 (-0.35) 2.3%
MSR 21.60 (0.10) 2.1%
DNH 53.00 (6.90) 2.0%
QNS 44.20 (-0.40) 1.8%
VSF 26.00 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:15 4.20 -0.20 9,200 9,200
10:16 4.40 0 100 9,300
10:52 4.30 -0.10 1,000 10,300
11:10 4.30 -0.10 2,000 12,300
11:15 4.30 -0.10 100 12,400
13:24 4.30 -0.10 100 12,500
14:18 4.30 -0.10 100 12,600
14:21 4.20 -0.20 8,000 20,600
14:22 4.20 -0.20 400 21,000
14:24 4.20 -0.20 400 21,400
14:25 4.20 -0.20 4,000 25,400
14:27 4.20 -0.20 4,100 29,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 171.78 (0.12) 0% 0.89 (0.00) 0%
2018 167.68 (0.20) 0% 2.02 (0.00) 0%
2019 181.40 (0.18) 0% 0.80 (0.00) 0%
2020 189.28 (0.17) 0% 0.89 (0.00) 0%
2021 167.80 (0.16) 0% 0.86 (0.00) 0%
2022 175.04 (0.17) 0% 0.90 (0.00) 0%
2023 190.21 (0.05) 0% 1.74 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV20,69026,16130,17537,307114,333160,937167,791156,139172,412181,403198,883124,079160,197200,778
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,7574,305-1,5876761,6375,5161,8981,7443,1671,3012,7101,3431,9191,045
Lợi nhuận sau thuế -1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,9794,083-1,8094547504,6291,0108572,500413781456969145
Tổng tài sản806,435764,660764,434774,996806,435802,305768,774764,319780,958779,661798,631806,081819,119851,889
Tổng nợ246,926203,173207,030215,320246,926243,084214,081210,550227,796218,469237,768245,949259,336293,074
Vốn chủ sở hữu559,509561,488557,404559,676559,509559,222554,694553,769553,162561,191560,864560,133559,783558,814


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |