CTCP Đầu tư Nhà Đất Việt (pvl)

3.80
0.10
(2.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.70
3.80
3.80
3.50
520,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
5.1
0k
0 lần
0%
0%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
3.5
150 tỷ
50 triệu
542,152
3.6 - 1.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
54 tỷ
168 tỷ
32.0%
75.8%
14 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SMALL CAPITAL
(Thị trường mở)
Bất động sản
(Ngành nghề)
#Bất động sản - ^BDS     (80 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VHM 40.80 (0.10) 24.3%
VIC 44.45 (2.45) 21.8%
BCM 52.40 (-0.10) 7.5%
VRE 22.45 (-0.10) 7.2%
NVL 15.25 (0.05) 4.1%
KDH 35.00 (0.40) 3.4%
KBC 29.00 (-0.50) 3.1%
PDR 26.45 (-0.25) 2.5%
DIG 27.80 (-0.50) 2.4%
NLG 37.90 (0.00) 2.0%
VPI 59.00 (0.30) 1.9%
KSF 40.60 (-0.10) 1.7%
TCH 16.00 (0.20) 1.4%
DXG 16.15 (-0.20) 1.4%
KOS 37.75 (0.05) 1.1%
SJS 69.50 (0.00) 1.1%
HDG 26.65 (0.15) 0.9%
HUT 16.90 (-0.20) 0.8%
CEO 18.10 (-0.20) 0.7%
SZC 40.20 (0.20) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.60 2,000 3.80 7,100
3.50 77,100 3.90 25,600
3.40 60,100 4.00 12,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.80 0.10 180,000 180,000
09:14 3.70 0 100 180,100
09:17 3.70 0 1,000 181,100
09:23 3.70 0 500 181,600
09:24 3.50 -0.20 20,200 201,800
09:27 3.50 -0.20 3,000 204,800
09:33 3.50 -0.20 400 205,200
09:40 3.50 -0.20 100 205,300
10:10 3.50 -0.20 2,000 207,300
10:15 3.50 -0.20 600 207,900
10:37 3.50 -0.20 10,000 217,900
10:39 3.50 -0.20 100 218,000
10:52 3.70 0 100 218,100
11:12 3.70 0 70,000 288,100
13:10 3.70 0 8,000 296,100
13:12 3.70 0 2,100 298,200
13:27 3.70 0 2,000 300,200
13:41 3.70 0 2,000 302,200
13:43 3.70 0 2,000 304,200
13:50 3.70 0 20,000 324,200
13:58 3.70 0 1,000 325,200
14:10 3.70 0 30,000 355,200
14:13 3.60 -0.10 1,000 356,200
14:15 3.70 0 5,000 361,200
14:21 3.60 -0.10 2,000 363,200
14:35 3.80 0.10 100 363,300
14:37 3.80 0.10 50,000 413,300
14:38 3.80 0.10 29,000 442,300
14:39 3.70 0 100 442,400
14:41 3.80 0.10 20,100 462,500
14:44 3.80 0.10 10,000 472,500
14:45 3.70 0 100 472,600
14:46 3.70 0 500 473,100
14:48 3.70 0 200 473,300
14:49 3.70 0 100 473,400
14:50 3.70 0 100 473,500
14:51 3.70 0 10,100 483,600
14:52 3.80 0.10 10,000 493,600
14:53 3.80 0.10 10,000 503,600
14:56 3.80 0.10 1,100 504,700
14:57 3.80 0.10 10,900 515,600
14:59 3.80 0.10 5,000 520,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 643.33 (0.55) 0% 0 (-0.16) 0%
2018 100.44 (0.09) 0% -30.02 (0.02) -0%
2019 85.52 (0.01) 0% 2.55 (-0.01) -0%
2020 68.27 (0.02) 0% 1.09 (0.00) 0%
2021 29.48 (0.02) 0% 1.24 (0.02) 1%
2022 30 (0.00) 0% 2 (0.00) 0%
2023 5 (0.00) 0% 0 (-0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc