CTCP Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (qnc)

5.70
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
5.70
5.70
5.70
0
11.4K
0.7K
9.0x
0.5x
2% # 6%
1.5
360 Bi
60 Mi
5,125
7.3 - 5.4
1,155 Bi
683 Bi
169.1%
37.16%
14 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.40 5,000 5.80 3,200
5.30 100 5.90 400
5.20 3,000 6.10 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.10 (-4.80) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,350 (0.96) 0% 10 (-0.25) -3%
2018 950 (1.15) 0% 1 (0.00) 0%
2019 1,511.44 (1.37) 0% 2.65 (0.07) 3%
2020 1,500 (1.56) 0% 0 (0.09) 0%
2021 1,155 (1.23) 0% 10 (0.10) 1%
2022 1,520 (1.51) 0% 0 (0.09) 0%
2023 1,607.76 (0.31) 0% 0 (0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV471,921378,301431,416335,1011,616,7391,432,5881,500,6891,232,9821,560,7461,373,4401,145,604960,1081,072,442913,082
Tổng lợi nhuận trước thuế5,7104,70434,2116,70851,33498,445115,06099,22885,80073,5673,366-253,833-62,5795,129
Lợi nhuận sau thuế 5,0523,07927,0515,17840,35978,50389,59799,21085,78173,542612-253,845-63,3492,749
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,0593,07527,0415,16540,34078,42789,55499,16485,73373,501574-253,861-64,2982,163
Tổng tài sản1,838,6751,712,9341,752,1551,673,2761,838,6751,690,5971,670,7001,446,6281,493,5751,497,3291,495,3961,630,9472,024,4591,931,587
Tổng nợ1,155,4791,032,5061,074,8051,022,9781,155,4791,045,3911,060,7121,013,9101,272,4181,377,1901,436,3771,572,5401,882,4161,731,609
Vốn chủ sở hữu683,196680,428677,349650,299683,196645,207609,988432,717221,158120,13959,01958,408142,042199,978


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |