CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

12.60
0.20
(1.61%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.40
12.20
12.80
12.20
500
0k
0.1k
137.8 lần
0%
0%
1.6
1,240 tỷ
100 triệu
6,608
14.5 - 7

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
12.20 100 12.60 600
12.10 200 12.70 200
12.00 500 12.80 700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 12.80 0.40 200 200
13:10 12.40 0 100 300
14:13 12.60 0.20 200 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38827,08217,72417,87986,49474,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
Tổng lợi nhuận trước thuế25,02516,753-54,59426,92016,86676,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
Lợi nhuận sau thuế 23,76115,280-55,72625,62411,87773,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,76115,280-55,72625,62311,87672,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408
Tổng tài sản2,485,5372,475,0242,526,6122,485,5372,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Tổng nợ138,738143,505139,367138,738143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
Vốn chủ sở hữu2,346,7992,331,5192,387,2452,346,7992,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc