CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

14.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14
14.10
14
2,600
23.6k
0.1k
158.9 lần
0.6 lần
0% # 0%
2.1
1,430 tỷ
100 triệu
6,997
16.5 - 11.2
141 tỷ
2,361 tỷ
6.0%
94.37%
97 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
13.40 200 14.40 500
13.20 1,500 14.50 400
13.10 1,800 14.70 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 115.10 (4.70) 24.0%
VGI 72.70 (-0.10) 21.9%
MCH 205.00 (10.10) 14.1%
BSR 22.00 (0.30) 6.6%
VEA 42.90 (1.30) 5.5%
MVN 41.50 (-5.20) 5.4%
FOX 92.50 (3.90) 4.4%
VEF 207.00 (0.20) 3.4%
PGV 23.00 (0.10) 2.5%
SSH 68.40 (0.40) 2.5%
DNH 45.10 (0.00) 1.9%
QNS 48.80 (0.20) 1.7%
VSF 33.00 (0.00) 1.6%
IDP 250.00 (0.00) 1.5%
MSR 13.80 (0.30) 1.5%
CTR 133.00 (4.00) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:47 14 -0.70 100 100
14:59 14.10 -0.60 2,500 2,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV24,38827,08217,72417,87987,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556164,959
Tổng lợi nhuận trước thuế25,02516,753-54,59426,9207,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488147,699
Lợi nhuận sau thuế 23,76115,280-55,72625,6242,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500121,408
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,76115,280-55,72625,6232,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500121,408
Tổng tài sản2,502,1982,485,5372,475,0242,526,6122,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,3422,190,672
Tổng nợ140,823138,738143,505139,367145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090158,236
Vốn chủ sở hữu2,361,3752,346,7992,331,5192,387,2452,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,2512,032,437


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc