CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (sid)

16.90
1.40
(9.03%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.50
15.50
16.90
15.50
9,400
24.1K
0.7K
20.7x
0.6x
3% # 3%
2.3
1,450 Bi
100 Mi
7,441
18.8 - 11.1
162 Bi
2,406 Bi
6.7%
93.68%
225 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
15.70 300 16.80 100
15.60 600 16.90 500
15.40 1,300 17.00 4,900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.00 (-0.70) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 25.00 (-0.20) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 15.50 -1.80 800 800
09:20 15.60 -1.70 800 1,600
09:37 15.60 -1.70 2,300 3,900
09:38 15.60 -1.70 5,200 9,100
10:46 16.90 -0.40 200 9,300
10:55 16.90 -0.40 100 9,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 0 (0.13) 0% 0 (0.04) 0%
2017 34 (0.23) 1% 18 (0.06) 0%
2018 75.20 (0.20) 0% 18.70 (0.08) 0%
2020 36.90 (0.09) 0% 0 (0.07) 0%
2021 44.25 (0.07) 0% 0 (0.03) 0%
2022 33.44 (0.07) 0% 53.83 (0.08) 0%
2023 110.20 (0.02) 0% 0 (0.03) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV32,49820,70520,85524,38898,44587,31674,35373,42086,670108,992202,785231,114127,922244,556
Tổng lợi nhuận trước thuế10,08520,13920,72925,02575,9797,27576,69235,20770,12470,23180,32969,05042,340111,488
Lợi nhuận sau thuế 9,03018,50319,04223,76170,3362,67073,02932,48266,27966,25875,27059,78039,99797,500
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,03018,50319,04223,76170,3362,67072,60732,52566,25666,12172,13556,20939,80897,500
Tổng tài sản2,568,6332,542,9792,523,6242,502,1982,568,6332,482,8142,482,6982,405,6652,374,9432,313,2882,372,9642,333,8092,407,6962,289,342
Tổng nợ162,283145,658144,806140,823162,283145,200143,664136,199136,265139,120196,153237,985290,543220,090
Vốn chủ sở hữu2,406,3502,397,3202,378,8172,361,3752,406,3502,337,6142,339,0342,269,4662,238,6792,174,1682,176,8112,095,8252,117,1532,069,251


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |