CTCP TIE (tie)

3
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3
3
3
3
0
10.4K
0K
0x
0.3x
0% # 0%
2.3
26 Bi
10 Mi
221
6 - 2.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.90 100 3.20 100
2.80 200 3.30 100
2.70 900 3.40 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 220 (0.04) 0% 0 (-0.01) 0%
2018 120 (0.11) 0% 8 (-0.03) -0%
2019 150 (0.09) 0% 0 (-0.02) 0%
2020 130 (0.06) 0% 0 (0.01) 0%
2021 90 (0.06) 0% 2.40 (-0.02) -1%
2022 102 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,13410,29458,77057,74491,427110,11343,452125,407321,097339,218
Tổng lợi nhuận trước thuế-45,908-29,911-19,8515,055-20,381-25,109-13,27511,42115,48115,020
Lợi nhuận sau thuế -45,908-29,911-20,0945,055-20,381-25,109-19,8815,89011,88212,684
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45,869-29,272-19,9835,139-16,417-24,160-19,5217,44312,13412,684
Tổng tài sản130,271177,472250,207229,372130,271177,472250,207229,372260,553289,448274,392302,107402,194375,380
Tổng nợ30,37432,28675,11134,17630,37432,28675,11134,17670,41373,44241,06340,337137,980111,955
Vốn chủ sở hữu99,897145,186175,096195,19699,897145,186175,096195,196190,141216,006233,330261,770264,214263,424


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |