CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

50
1.10
(2.25%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
48.90
50
50
50
200
14.1k
1.2k
42.2 lần
4%
8%
0.6
880 tỷ
18 triệu
1,704
63.3 - 39.9

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
43.00 500 55.80 100
0 55.90 100
0.00 0 56.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:29 50 1.10 200 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 697.17 (0.80) 0% 115.72 (0.17) 0%
2018 916.01 (0.85) 0% 0 (0.15) 0%
2019 963.59 (0.79) 0% 0 (0.10) 0%
2020 751.77 (0.76) 0% 0 (0.06) 0%
2021 920.61 (1.01) 0% 0.05 (0.17) 364%
2023 959.50 (0.28) 0% 0.05 (0.01) 33%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV251,727264,735106,252312,386966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868319,958
Tổng lợi nhuận trước thuế5,2254,4095,03211,83750,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,3955,861
Lợi nhuận sau thuế 4,1573,4533,9859,31337,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1573,4533,9859,31337,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,7734,477
Tổng tài sản497,823473,125530,446554,400478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563471,671
Tổng nợ244,653230,145287,342315,281229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067281,354
Vốn chủ sở hữu253,169242,980243,104239,119249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496190,316


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc