CTCP Kim loại màu Thái Nguyên - Vimico (tmg)

66.10
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
66.10
66.10
66.10
66.10
0
14.0K
3.1K
22.1x
4.9x
10% # 22%
1.1
1,224 Bi
18 Mi
319
94.6 - 40.6
309 Bi
251 Bi
123.0%
44.84%
95 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
72.00 8,000 76.00 8,400
70.00 4,100 0.00 0
69.00 100 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 697.17 (0.80) 0% 115.72 (0.17) 0%
2018 916.01 (0.85) 0% 0 (0.15) 0%
2019 963.59 (0.79) 0% 0 (0.10) 0%
2020 751.77 (0.76) 0% 0 (0.06) 0%
2021 920.61 (1.01) 0% 0.05 (0.17) 364%
2023 959.50 (0.28) 0% 0.05 (0.01) 33%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV343,123270,446293,082251,7271,158,378966,7151,253,4611,011,444755,382793,540851,293800,407620,754504,868
Tổng lợi nhuận trước thuế20,3827,31636,4015,22569,32450,089223,348220,25171,952120,071186,482206,78899,91729,395
Lợi nhuận sau thuế 16,0725,81929,1234,15755,17137,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,0725,81929,1234,15755,17137,445181,305174,62057,24294,977148,051165,21078,71822,773
Tổng tài sản560,614539,212568,617497,823560,614478,284591,006591,171420,519412,664451,387492,134472,762462,563
Tổng nợ309,244303,913339,969244,653309,244229,272282,120319,751185,278127,687150,335166,500205,532250,067
Vốn chủ sở hữu251,371235,299228,648253,169251,371249,012308,886271,420235,242284,977301,051325,634267,230212,496


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |